Chiến lược marketing tổng quát là một kế hoạch toàn diện và dài hạn mà một doanh nghiệp sử dụng để đạt được mục tiêu kinh doanh của mình. Nó không chỉ đơn thuần là việc quảng cáo hay bán hàng, mà còn bao gồm mọi hoạt động từ nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm, định giá, phân phối cho đến xây dựng thương hiệu và duy trì quan hệ với khách hàng.
Một chiến lược marketing hiệu quả giúp doanh nghiệp:
Xác định đúng đối tượng khách hàng mục tiêu.
Tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
Tối ưu hóa các nguồn lực (tài chính, nhân lực, thời gian).
Đo lường và đánh giá hiệu quả của các hoạt động marketing.
Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Bạn cần tìm hiểu sâu về:
Thị trường: Quy mô, xu hướng, tốc độ tăng trưởng.
Khách hàng mục tiêu: Ai là khách hàng của bạn? Họ có đặc điểm gì (tuổi, giới tính, thu nhập, sở thích)? Nỗi đau và mong muốn của họ là gì?
Đối thủ cạnh tranh: Họ là ai? Điểm mạnh, điểm yếu của họ là gì? Chiến lược marketing của họ như thế nào?
Bạn có thể sử dụng các công cụ như phân tích SWOT (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức) và phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter để có cái nhìn tổng thể.
Mục tiêu phải rõ ràng, cụ thể, có thể đo lường được, khả thi, có liên quan và có thời hạn (SMART). Ví dụ:
Tăng 15% doanh số bán hàng trong quý 3.
Tăng 20% lượng truy cập website trong 6 tháng tới.
Tăng nhận diện thương hiệu trên thị trường X.
Phân khúc (Segmentation): Chia thị trường thành các nhóm khách hàng nhỏ hơn có chung đặc điểm.
Mục tiêu (Targeting): Lựa chọn một hoặc một vài phân khúc phù hợp nhất với khả năng và mục tiêu của doanh nghiệp để tập trung nguồn lực.
Định vị (Positioning): Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho sản phẩm/dịch vụ của bạn trong tâm trí khách hàng mục tiêu, so với đối thủ cạnh tranh.
Đây là cốt lõi của chiến lược marketing. Bạn cần xác định rõ 4 yếu tố sau:
Sản phẩm (Product): Bạn cung cấp sản phẩm/dịch vụ gì? Nó có những tính năng và lợi ích gì?
Giá (Price): Chiến lược định giá của bạn là gì (định giá theo giá trị, theo đối thủ, theo chi phí)?
Phân phối (Place): Làm thế nào để sản phẩm đến tay khách hàng (kênh phân phối online, offline)?
Xúc tiến (Promotion): Bạn sẽ quảng bá sản phẩm như thế nào (quảng cáo, PR, khuyến mãi, marketing nội dung, marketing truyền thông xã hội)?
Một số doanh nghiệp, mô hình kinh doanh đặc thù dùng mô hình 7Ps để hoạch định marketing.
Trong kỷ nguyên số, một chiến lược marketing tổng quát hiệu quả cần kết hợp cả hai yếu tố này.
Marketing Truyền Thống: Vẫn có vai trò quan trọng, đặc biệt với một số ngành hàng. Bao gồm các hoạt động như quảng cáo trên TV, báo chí, radio, tổ chức sự kiện, tờ rơi, quan hệ công chúng (PR).
Marketing Kỹ Thuật Số (Digital Marketing): Là yếu tố không thể thiếu. Bao gồm SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm), SEM (marketing trên công cụ tìm kiếm), content marketing (tiếp thị nội dung), social media marketing (marketing trên mạng xã hội), email marketing, và quảng cáo trả tiền trên các nền tảng số.
Sự kết hợp này giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng ở nhiều điểm chạm khác nhau, tạo nên một trải nghiệm liền mạch và gia tăng hiệu quả tổng thể.
Một chiến lược marketing không phải là một kế hoạch cố định. Bạn cần liên tục đo lường hiệu quả thông qua các chỉ số KPI (Key Performance Indicators) như doanh số, chi phí thu hút khách hàng (CAC), giá trị vòng đời khách hàng (LTV), tỷ lệ chuyển đổi…
Dựa trên dữ liệu thu thập được, bạn cần phân tích và điều chỉnh chiến lược kịp thời để đảm bảo nó vẫn phù hợp với thị trường và đạt được mục tiêu đề ra.
Nếu bạn cần tìm hiểu chi tiết hơn về một phần cụ thể nào trong chiến lược này, hãy cho tôi biết nhé.
Việt Nam được dự báo tiếp tục nằm trong nhóm nền kinh tế tăng trưởng nhanh tại châu Á trong giai đoạn 2025–2030. GDP duy trì đà tăng trưởng quanh 6–7%/năm, bất chấp biến động toàn cầu. Tầng lớp “tiêu dùng” (những người chi tiêu ≥11 USD/ngày) sẽ mở rộng mạnh; dự báo đến năm 2030 khoảng 75% dân số thuộc nhóm này, so với 40% hiện nay.
Số lượng người tiêu dùng Việt Nam có thể đạt 80 triệu vào năm 2030 (tăng ~34% so với 2024) đưa Việt Nam trở thành thị trường tiêu dùng lớn thứ 11 thế giới. Thu nhập bình quân theo sức mua tương đương có thể vượt 20 USD/ngày vào năm 2030, tạo cơ hội lớn cho các ngành hàng tiêu dùng. Động lực tăng trưởng sẽ đến từ cả nhóm người lần đầu gia nhập tầng lớp trung lưu lẫn nhóm thu nhập cao tăng nhanh – ước tính nhóm chi tiêu ≥30 USD/ngày sẽ chiếm 20% dân số năm 2030.

Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ – dân số thành thị dự kiến tăng từ 37% (2020) lên ~44% năm 2030. Các đô thị tiếp tục đóng góp khoảng 90% tăng trưởng tiêu dùng trong thập kỷ tới. Hai trung tâm chính là TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội (mỗi nơi ~10 triệu dân) dẫn dắt xu hướng, đồng thời các thành phố cấp 2 (Đà Nẵng, Cần Thơ, Hải Phòng…) cũng nổi lên với tầng lớp trung lưu địa phương ngày càng đông.
Sự mở rộng của hệ thống bán lẻ hiện đại về các tỉnh thành nhỏ hơn giúp đưa sản phẩm tiếp cận sâu hơn đến cả khu vực nông thôn. Đây vừa là cơ hội để phủ rộng thị trường, vừa đòi hỏi doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược địa lý – chú trọng cả thị trường lớn lẫn thị trường ngách địa phương.
Hành vi tiêu dùng đang định hình bởi những thay đổi xã hội. Quy mô hộ gia đình thu nhỏ – trung bình còn ~3,5 người/hộ (giảm từ 4,5 người năm 1999) do thế hệ trẻ có xu hướng sống riêng và tỷ lệ sinh giảm.
Xu hướng sống độc thân tăng lên, dẫn đến nhu cầu cao hơn về không gian sống nhỏ gọn, du lịch một mình, thú cưng và khẩu phần ăn đơn lẻ. Dân số Việt Nam vẫn trẻ (tuổi trung vị ~32) nhưng nhóm trên 60 tuổi cũng tăng nhanh, dự kiến thêm ~5 triệu người giai đoạn 2020–2030 – chi tiêu cho chăm sóc sức khỏe người cao tuổi sẽ tăng lên tương ứng.
Phụ nữ Việt Nam tham gia lực lượng lao động với tỷ lệ rất cao (88% ở nhóm 20–64 tuổi), đóng vai trò quan trọng trong quyết định mua sắm và là đối tượng khách hàng tiềm năng lớn cho nhiều ngành (thời trang, gia dụng, tài chính…).
Thế hệ “digital natives” (sinh ra trong kỷ nguyên số) cũng chiếm tỷ trọng ngày càng lớn, kéo theo những thay đổi về kênh thông tin và phương thức ra quyết định mua hàng.
Giai đoạn hậu COVID và bất ổn kinh tế toàn cầu khiến người Việt thận trọng hơn trong chi tiêu. Mặc dù tổng doanh thu bán lẻ vẫn tăng (~8,6% trong nửa đầu 2024) nhưng thấp hơn các năm trước.
Người tiêu dùng có xu hướng ưu tiên sản phẩm thiết yếu, cắt giảm xa xỉ và giải trí không cần thiết. Khoảng 63% người tiêu dùng lo ngại giá cả tăng cao trong tương lai, dẫn đến xu hướng tích lũy tiết kiệm – tỷ lệ tiết kiệm hộ gia đình đã tăng lên ~10% thu nhập năm 2024 (so với 8,5% năm 2019).
Lạm phát được kiểm soát quanh 3-4% nhưng tâm lý “săn giá tốt” ngày càng phổ biến – khách hàng nhạy cảm hơn với giá, sẵn sàng chuyển sang thương hiệu khác nếu nhận được giá trị tương xứng.
Những doanh nghiệp thành công sẽ là những đơn vị có chiến lược giá và khuyến mãi hấp dẫn, đáp ứng nhu cầu “đáng đồng tiền” của khách hàng.
Cán cân bán lẻ đang nghiêng nhanh về kênh hiện đại và trực tuyến. Lần đầu tiên, kênh bán lẻ truyền thống tại Việt Nam suy giảm -5% doanh số trong năm 2024. Ngược lại, thương mại điện tử tăng trưởng tới 43% trong năm 2024, chiếm khoảng 11% tổng doanh số bán lẻ.
Người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng mua sắm online nhờ sự tiện lợi, nhiều lựa chọn và niềm tin cải thiện vào các nền tảng số. Đặc biệt mô hình “shoppertainment” – mua sắm kết hợp giải trí (như livestream bán hàng) – bùng nổ mạnh, với Shopee tiếp tục dẫn đầu thị trường TMĐT và TikTok Shop nổi lên là đối thủ đáng gờm về thương mại xã hội.
Thương mại hiện đại (siêu thị, cửa hàng tiện lợi) cũng mở rộng đều đặn ~4%/năm, chiếm 27% doanh số 2024, nhờ tốc độ mở cửa hàng mới ở cả đô thị lẫn tỉnh lẻ. Điều này phản ánh người dân dần chuyển từ chợ truyền thống sang mua sắm tại siêu thị, cửa hàng tiện lợi và online, hưởng ứng “nền kinh tế trải nghiệm” với dịch vụ tiện nghi, trải nghiệm thú vị hơn.
Doanh nghiệp cần lưu ý tích hợp trải nghiệm online – offline liền mạch (OMO/Omnichannel) để đáp ứng hành trình khách hàng mới.
Người Việt giai đoạn 2025–2030 thể hiện mối quan tâm lớn đến sức khỏe và lối sống lành mạnh. Gần 50% người tiêu dùng đang theo đuổi lối sống năng động, tích cực tập luyện. Các chế độ ăn lành mạnh (Paleo, Địa Trung Hải, thuần chay…) dần phổ biến; 79% người tiêu dùng thường xuyên hoặc thỉnh thoảng sử dụng thực phẩm chức năng để hỗ trợ sức khỏe.
Bên cạnh sức khỏe thể chất, nhu cầu chăm sóc sức khỏe tinh thần tăng lên do mức độ căng thẳng trong đời sống hiện đại – thể hiện qua sự nở rộ của ứng dụng thiền, dịch vụ tư vấn tâm lý, du lịch wellness… Đồng thời, tiêu dùng xanh và bền vững trở thành dòng chảy chính: người dân chú ý hơn đến sản phẩm thân thiện môi trường, bao bì tái chế và trách nhiệm xã hội của thương hiệu. Xu hướng “tiêu dùng xanh” ngày càng phát triển và dần trở thành một phần không thể thiếu trong tư duy người tiêu dùng hiện đại (vov.vn).
Đặc biệt, thế hệ trẻ sẵn sàng ủng hộ các thương hiệu có cam kết về môi trường và đóng góp cho cộng đồng. Ngoài ra, người Việt vẫn coi trọng các trải nghiệm: du lịch đang phục hồi mạnh (2024 đón 17,6 triệu lượt khách quốc tế, tăng 40% so với 2023) và xuất hiện các trào lưu như du lịch chăm sóc sức khỏe, du lịch một mình đáp ứng nhu cầu trải nghiệm mới lạ. Trong tiêu dùng hàng ngày, khách hàng cũng đề cao yếu tố trải nghiệm (như không gian cửa hàng, dịch vụ khách hàng) chứ không chỉ sản phẩm đơn thuần.
Doanh nghiệp cần nắm bắt các xu hướng này để điều chỉnh danh mục sản phẩm và thông điệp tiếp thị phù hợp (ví dụ, nhấn mạnh lợi ích sức khỏe, tính thân thiện môi trường hoặc tạo ra trải nghiệm mua sắm thú vị cho khách hàng).
Tóm lại, giai đoạn 2025–2030 thị trường Việt Nam kết hợp những cơ hội vàng (dân số trẻ, trung lưu tăng, kỹ thuật số lên ngôi) với thách thức (người tiêu dùng đòi hỏi cao hơn và thận trọng hơn). Hành vi tiêu dùng đa dạng hơn bao giờ hết – từ Gen Z số hóa, thích mới lạ đến người trung niên ưu tiên giá trị thực tế. Doanh nghiệp cần linh hoạt nghiên cứu thị trường, liên tục cập nhật xu hướng để nắm bắt nhu cầu mới và “đi trước đón đầu” trong chiến lược marketing của mình.
Hiểu rõ sự khác biệt giữa các thế hệ người tiêu dùng sẽ giúp doanh nghiệp cá nhân hóa chiến lược marketing hiệu quả hơn. Mỗi thế hệ được định hình bởi bối cảnh kinh tế – xã hội khác nhau, do đó thái độ và hành vi mua sắm cũng có những nét đặc thù. Dưới đây là phác họa chân dung khách hàng Việt theo nhóm tuổi chính hiện nay:
Với Gen Z, mạng xã hội gần như “một phần cuộc sống”. Họ dành thời gian đáng kể trên các nền tảng như Instagram, Facebook, YouTube, TikTok, Zalo và sử dụng mỗi kênh với mục đích khác nhau (nielsen.comnielsen.com). Chẳng hạn, Instagram để thể hiện bản thân qua hình ảnh, Zalo để nhắn tin riêng tư với bạn bè & gia đình, Facebook để cập nhật thông tin và bày tỏ quan điểm, còn YouTube/TikTok để giải trí, học hỏi những nội dung hấp dẫn.
Điện thoại thông minh là vật bất ly thân – mọi kết nối và trải nghiệm số diễn ra “trên đầu ngón tay” của Gen Z. Đặc biệt, 90% Gen Z cho biết họ vẫn xem TV hàng ngày (nielsen.com), cho thấy thế hệ này đa kênh: vừa gắn bó mạng xã hội vừa không bỏ qua phương tiện truyền thống. Điều này gợi ý doanh nghiệp cần làm truyền thông tích hợp, kết hợp cả kênh số lẫn kênh truyền thống để tiếp cận trọn vẹn nhóm Gen Z.
Tóm lại, Gen Z đòi hỏi thương hiệu liên tục làm mới trải nghiệm, tương tác sáng tạo và thể hiện được cá tính, nếu không họ sẽ “nhanh chán” và chuyển sang lựa chọn khác.
Millennials hiện chiếm tỷ trọng lớn nhất trong lực lượng lao động Việt Nam, khoảng 25–30% dân số. Họ trưởng thành cùng sự bùng nổ của internet và các mạng xã hội đời đầu (forum, blog, Yahoo, Facebook) nên được xem là thế hệ “đi đầu công nghệ số”.
Dù không sinh ra với smartphone như Gen Z, Millennials đã thích nghi nhanh với chuyển đổi số và ngày nay cũng gắn bó mật thiết với các thiết bị kết nối.
Đặc điểm của Gen Y là bận rộn xây dựng sự nghiệp và thường đang trong độ tuổi lập gia đình, nuôi con nhỏ – nên họ có thu nhập dần ổn định nhưng quỹ thời gian hạn hẹp. Hành vi mua sắm của Millennials thường thiên về tiện lợi và hiệu quả để phù hợp lịch trình bận rộn của họ.
Millennials Việt Nam chính là “khách ruột” của thương mại điện tử. Trên 85% người thuộc thế hệ Y thường xuyên mua sắm online qua các sàn TMĐT hoặc app di động. Họ đánh giá cao việc có thể tìm mua món đồ mình cần một cách nhanh chóng thay vì phải đi nhiều nơi tìm kiếm.
Gen Y là thế hệ “khách hàng vội vã”: đề cao tốc độ giao hàng, quy trình mua sắm tiện lợi, ít bước rườm rà. Nếu website/app quá chậm hoặc phức tạp, họ sẵn sàng bỏ qua. Mạng xã hội cũng là công cụ không thể thiếu – Millennials sử dụng Facebook, YouTube, Zalo… hàng ngày để cập nhật tin tức, giải trí và kết nối bạn bè.
Họ cũng tích cực đọc review, đánh giá trực tuyến trước khi mua hàng; các phản hồi về chất lượng trên mạng có ảnh hưởng lớn đến quyết định mua của nhóm này.
Đa số, Millennials chịu tác động mạnh từ môi trường số trong hành vi tiêu dùng: từ việc tìm kiếm sản phẩm, so sánh giá, đến trải nghiệm dịch vụ khách hàng qua chatbot, tổng đài tự động.
Tương tự Gen Z, thế hệ Millennials cũng ngày càng chú ý các vấn đề xã hội – môi trường. Họ có thiện cảm với doanh nghiệp làm tốt công tác từ thiện, bảo vệ môi trường, phúc lợi cho trẻ em, động vật….
Các chiến dịch marketing gắn liền với giá trị nhân văn thường được Millennials ủng hộ. Chẳng hạn, một thương hiệu thời trang nhấn mạnh nguyên liệu thân thiện môi trường hoặc đóng góp một phần lợi nhuận cho cộng đồng sẽ dễ tạo cảm tình với nhóm khách này.
Bên cạnh đó, nhiều Millennials bắt đầu làm cha mẹ, nên họ cũng quan tâm tới sản phẩm an toàn, tốt cho sức khỏe gia đình. Xu hướng tiêu dùng xanh, thực phẩm hữu cơ, giáo dục con trẻ… khá nổi bật ở thế hệ này.
Millennials có xu hướng trung thành với thương hiệu quen thuộc hơn Gen Z. Họ trưởng thành cùng một số nhãn hàng nhất định và nếu thương hiệu giữ được uy tín lâu năm, họ sẽ tiếp tục ủng hộ. Tuy vậy, điều này không có nghĩa Millennials thụ động trước quảng cáo truyền thống.
Ngược lại, họ muốn tương tác hai chiều với thương hiệu. Những nội dung marketing cá nhân hóa theo sở thích (ví dụ: đề xuất phim ảnh, âm nhạc, sản phẩm phù hợp) sẽ hấp dẫn Millennials hơn so với quảng cáo đại trà.
Họ cũng đánh giá cao sự nhất quán trong hình ảnh thương hiệu: từ logo, thông điệp, cho đến trải nghiệm trên mọi kênh online/offline phải đồng bộ.
Để tiếp cận Millennials, doanh nghiệp nên hiện diện tích cực trên mạng xã hội, cung cấp nội dung hữu ích (video hướng dẫn, bài blog) hơn là chỉ quảng cáo.
Chiến thuật word-of-mouth hiện đại (thông qua review, influencer đáng tin cậy) cũng hiệu quả với nhóm này, vì họ tin tưởng ý kiến từ cộng đồng người dùng.
Tóm lại, Millennials đòi hỏi trải nghiệm khách hàng mượt mà, thông tin minh bạch và giá trị thương hiệu phù hợp với niềm tin cá nhân của họ.
Gen X hiện ở độ tuổi 45–60, nhiều người đã đạt vị trí cao trong công việc hoặc sở hữu tài sản tích lũy đáng kể. Họ là thế hệ có học thức, trải qua giai đoạn mở cửa kinh tế thập niên 90 nên khá thực tế trong chi tiêu.
Nhóm Gen X có thu nhập cao nhất trong các thế hệ và ảnh hưởng lớn đến quyết định mua sắm của cả gia đình (vì Gen X thường là cha mẹ của Gen Z, Millennials).
Họ ưu tiên sử dụng tiền cho mục tiêu lâu dài: đầu tư cho sự nghiệp, giáo dục con cái, mua nhà cửa, tích lũy hưu trí.
Do từng sống trong giai đoạn kinh tế còn khó khăn, Gen X có xu hướng tiết kiệm và cân nhắc kỹ trước khi mua. Họ không chạy theo trào lưu mới nhất mà chú trọng giá trị bền vững của sản phẩm.
Gen X vẫn giữ thói quen mua sắm truyền thống nhiều hơn các thế hệ trẻ. Họ thích đến cửa hàng trực tiếp, được nhân viên tư vấn rõ ràng trước khi quyết định mua. Sự tin cậy là yếu tố then chốt với nhóm khách này – do đó, họ thường trung thành với các thương hiệu lâu năm đã tạo dựng uy tín.
Gen X cũng nhạy cảm với khuyến mãi: họ là “tín đồ” của các chương trình giảm giá, tích điểm từ thương hiệu. Các sự kiện sale (như 11/11, 12/12 trên sàn TMĐT hay Black Friday, Tết sale) dễ thu hút Gen X vì tâm lý “mua được món hời”.
Khi quảng cáo đến Gen X, doanh nghiệp nên nhấn mạnh chất lượng và giá trị đồng tiền, kèm theo ưu đãi cụ thể sẽ hiệu quả hơn là quảng cáo hình ảnh hào nhoáng.
Dù không sinh ra trong thời đại số, Gen X Việt Nam đã thích nghi khá tốt với công nghệ. Nhiều người sử dụng Facebook, Zalo để kết nối bạn bè và cập nhật tin tức; họ cũng biết dùng YouTube để xem video giải trí, học kỹ năng mới.
Thực tế, Gen X bắt nhịp nhanh với các sáng kiến số nếu nó phục vụ nhu cầu của họ (đọc báo online, gọi xe qua app, thanh toán ngân hàng điện tử…). Doanh nghiệp không nên xem nhẹ Gen X trên môi trường số – quảng cáo qua mạng xã hội, nền tảng video vẫn tiếp cận được họ, miễn nội dung hấp dẫn và phù hợp giá trị của thế hệ này.
Tuy nhiên, một nhóm Gen X cũng có độ kiên nhẫn thấp với những gì quá phức tạp. Website/app nhắm đến Gen X cần thiết kế đơn giản, dễ dùng, chữ to rõ. Họ thích nội dung mang tính thông tin và hữu ích hơn là giải trí đơn thuần. Ví dụ, một video hướng dẫn chăm sóc sức khỏe tuổi trung niên có thể thu hút Gen X hơn là clip hài lan truyền.
Quan trọng, doanh nghiệp cần thể hiện sự tôn trọng và đáng tin trong thông điệp – Gen X sẽ không bị thuyết phục bởi quảng cáo “quá lố” hoặc những lời hứa thiếu cơ sở.
Gen X thường là người ra quyết định chi tiêu lớn trong gia đình (mua nhà, xe, đồ điện tử đắt tiền) nên họ tìm hiểu rất kỹ. Họ đọc đánh giá chuyên gia, hỏi ý kiến người quen trước khi mua sản phẩm giá trị cao. Với các sản phẩm tài chính, bảo hiểm, y tế…, Gen X yêu cầu mức độ tin cậy và an toàn cao.
Marketing đến nhóm này nên kết hợp giữa kênh truyền thống (TV, báo chí – vốn là kênh Gen X vẫn theo dõi) và kênh số (website có nội dung chi tiết, email marketing cung cấp thông tin hữu ích).
Đặc biệt, dịch vụ khách hàng tốt là chìa khóa giữ chân Gen X – họ kỳ vọng được phục vụ tận tình, có người hỗ trợ khi gặp vấn đề với sản phẩm. Nếu doanh nghiệp tạo dựng được mối quan hệ tin cậy với Gen X, họ sẽ trở thành nhóm khách hàng trung thành và còn giới thiệu cho thế hệ con cháu sử dụng thương hiệu.
(Ngoài ba nhóm trên, doanh nghiệp cũng nên lưu ý Thế hệ Baby Boomer (sinh trước 1965) – hiện nhiều người đã nghỉ hưu, nhu cầu chủ yếu về chăm sóc sức khỏe, đoàn viên gia đình; và thế hệ Gen Alpha (sinh sau 2013) – vẫn còn nhỏ nhưng sẽ là khách hàng tương lai, lớn lên hoàn toàn trong môi trường công nghệ cao. Gen Alpha dự kiến trở thành thế hệ đông đảo nhất lịch sử, cực kỳ sành sỏi công nghệ, vì vậy việc xây dựng nhận thức thương hiệu sớm cho nhóm này (qua chiến lược Kid Influencer, nội dung giáo dục giải trí) có thể là khoản đầu tư dài hạn cho doanh nghiệp.)
Thị trường Việt Nam giai đoạn 2025–2030 đòi hỏi chiến lược đa kênh tích hợp (integrated multichannel marketing) để chạm tới khách hàng ở mọi điểm tiếp xúc. Người tiêu dùng Việt sử dụng rất nhiều nền tảng – từ mạng xã hội, công cụ tìm kiếm, cho đến kênh truyền thống – do đó doanh nghiệp cần phối hợp các kênh một cách thông minh, tối ưu hiệu quả từng kênh với từng nhóm khách hàng mục tiêu.
Dưới đây là các kênh marketing chủ chốt và gợi ý chiến lược cho mỗi kênh trong bối cảnh Việt Nam:
Việt Nam nằm trong nhóm quốc gia có tỷ lệ sử dụng mạng xã hội cao nhất thế giới. Tính đến đầu năm 2025, có khoảng 86 triệu người dùng mạng xã hội, tương đương 84% dân số. Đặc biệt, 95% người dùng Internet Việt Nam có sử dụng ít nhất một nền tảng mạng xã hội – cho thấy MXH gần như bao phủ mọi đối tượng khách hàng. Doanh nghiệp cần hiện diện tích cực trên các nền tảng phù hợp đối tượng mục tiêu:
Dù không còn là “số 1” với giới trẻ Gen Z, Facebook vẫn rất quan trọng để tiếp cận nhóm 30 tuổi trở lên tại Việt Nam. Nền tảng này được Gen Y, Gen X sử dụng như một mạng cộng đồng, nơi họ tham gia các group chuyên đề, theo dõi tin tức, chia sẻ kinh nghiệm.
Chiến lược trên Facebook nên tập trung xây dựng cộng đồng thương hiệu (qua Fanpage, Group), duy trì tương tác thường xuyên. Nội dung cần hữu ích, có chiều sâu để giữ chân nhóm khách ưa trao đổi trên các nhóm cộng đồng. Quảng cáo Facebook Ads hiệu quả để nhắm mục tiêu nhân khẩu học chi tiết (theo độ tuổi, sở thích) – hữu ích khi doanh nghiệp muốn tiếp cận đúng phân khúc khách (ví dụ: quảng cáo sản phẩm tài chính cho người 35-50 tuổi).
Lưu ý, lượng nội dung và quảng cáo trên Facebook ngày càng nhiều, doanh nghiệp có thể cân nhắc kết hợp thêm các nền tảng mới để tối ưu ngân sách.
Hiện là nền tảng tăng trưởng nóng nhất và đặc biệt phổ biến với Gen Z. TikTok dẫn đầu về độ “viral” nhờ các video ngắn giải trí, xu hướng bắt trend nhanh và thuật toán cá nhân hóa mạnh.
Nhiều thương hiệu đã và đang dùng TikTok để lan tỏa nội dung sáng tạo (challenge, hashtag trend) và tiếp cận khách hàng trẻ.
Ở Việt Nam, TikTok không chỉ là kênh marketing mà còn trở thành kênh bán hàng trực tiếp (TikTok Shop). Doanh nghiệp nên đầu tư sản xuất video ngắn hấp dẫn, hợp xu hướng giới trẻ, có thể kết hợp với KOL/TikTok influencer để tăng độ tin cậy.
Nên chú trọng thông điệp súc tích, hình ảnh bắt mắt trong 3 giây đầu để giữ chân người xem. TikTok đặc biệt hiệu quả cho các ngành thời trang, mỹ phẩm, đồ ăn, du lịch – nơi nội dung trực quan dễ thu hút.
Là nền tảng video dài chiếm vị trí “thư viện nội dung” cho mọi lứa tuổi. Nhiều người Việt tìm đến YouTube để học kỹ năng, xem review chuyên sâu hoặc giải trí với video dài tập.
Doanh nghiệp nên có kênh YouTube đăng tải nội dung chất lượng cao: video hướng dẫn (tutorial), kể chuyện thương hiệu, phỏng vấn chuyên gia… phục vụ nhóm khán giả muốn tìm hiểu sâu về sản phẩm/dịch vụ.
Quảng cáo YouTube Ads cũng là lựa chọn để tăng nhận diện (qua bumper ads 6s, TrueView ads…). Với YouTube, kiên trì xây dựng nội dung bổ ích sẽ giúp thương hiệu giữ chân người xem lâu dài và củng cố uy tín trong lĩnh vực.
Được giới trẻ ưa chuộng để chia sẻ hình ảnh, lifestyle. Ở Việt Nam, Instagram phổ biến trong nhóm thành thị 18–35, phù hợp các ngành thời trang, làm đẹp, du lịch.
Doanh nghiệp có thể dùng Instagram để xây dựng hình ảnh thương hiệu thẩm mỹ cao, đăng ảnh sản phẩm, story hậu trường, kết hợp KOL (hot Instagrammer) để quảng bá.
Tính năng Reels (video ngắn) trên Instagram cũng đang phát triển, có thể tận dụng như một kênh video ngắn song song TikTok.
Là nền tảng nhắn tin “quốc dân” tại Việt Nam với hàng chục triệu người dùng.
Zalo Official Account như một kênh thông tin, chăm sóc khách hàng địa phương. Zalo phù hợp gửi thông báo nhanh (giống SMS nhưng miễn phí), tương tác 1-1 với khách (chat tư vấn), thậm chí tích hợp cửa hàng mini.
Đặc biệt trong các lĩnh vực dịch vụ tài chính, tiện ích công, Zalo là kênh hiệu quả vì mức độ tin cậy và riêng tư cao.
Chiến lược trên Zalo nên tập trung xây dựng tệp khách hàng trung thành: khuyến khích khách kết bạn OA để nhận ưu đãi, gửi tin nhắn cá nhân hóa định kỳ (chúc mừng sinh nhật, mã giảm giá riêng…).
Zalo Ads cũng cho phép quảng cáo đến người dùng theo khu vực, độ tuổi tương tự Facebook.
Xu hướng mới cho thấy một bộ phận người dùng trẻ đang tìm đến những nền tảng ít phổ biến hơn, ít quảng cáo hơn để có trải nghiệm “sạch” và riêng tư.
Ví dụ: Threads (mạng xã hội dạng text của Meta) ra mắt 2023 cũng thu hút người thích nội dung ngắn gọn; hay một số cộng đồng trên Discord, Telegram dành cho nhóm đam mê công nghệ, tài chính.
Doanh nghiệp có thể theo dõi và thử nghiệm các kênh này nếu phù hợp phân khúc khách hàng đặc thù (nhưng lưu ý nguồn lực, vì nhóm người dùng còn hạn chế).
Google là công cụ tìm kiếm thống trị ở Việt Nam. Khi người dùng có nhu cầu mua hoặc tìm hiểu sản phẩm, thường hành trình bắt đầu bằng việc tìm kiếm Google.
Chiến lược marketing không thể thiếu SEO (tối ưu công cụ tìm kiếm) để website của doanh nghiệp xuất hiện trong top kết quả khi khách hàng tìm các từ khóa liên quan. SEO thành công giúp doanh nghiệp thu hút lượng truy cập tự nhiên cao – đây là nguồn khách hàng chất lượng và bền vững.
Doanh nghiệp nên đầu tư phát triển nội dung trên website (bài blog, trang sản phẩm chi tiết) xoay quanh từ khóa phổ biến ngành mình. Bên cạnh SEO, SEM (quảng cáo trên công cụ tìm kiếm – Google Ads) cho phép mua từ khóa để hiển thị ngay lập tức trên trang nhất.
Thị trường VN, Google Ads rất cạnh tranh trong các ngành như thương mại điện tử, du lịch, giáo dục… do nhiều bên cùng chạy. Cần lựa chọn từ khóa kỹ lưỡng (phù hợp ngân sách, đúng ý định người tìm) và tối ưu trang đích để cải thiện điểm chất lượng, giúp giảm chi phí mỗi nhấp (CPC).
Ngoài Google, nên chú ý Cốc Cốc – một công cụ tìm kiếm nội địa – cũng có một lượng người dùng nhất định, doanh nghiệp nội địa có thể cân nhắc quảng cáo trên Cốc Cốc Ads để phủ thêm kênh.
Mua sắm trực tuyến đã trở thành thói quen với nhiều người Việt. Các sàn TMĐT lớn như Shopee, Lazada, Tiki hiện không chỉ là kênh bán hàng mà còn là kênh marketing quan trọng. Doanh nghiệp nên thiết lập gian hàng chính hãng trên các sàn để tận dụng lưu lượng truy cập khổng lồ sẵn có.
Chiến lược marketing trên sàn bao gồm: tối ưu hình ảnh, mô tả sản phẩm; tham gia các chương trình khuyến mãi của sàn (sale 9.9, 11.11…); sử dụng công cụ quảng cáo nội sàn (đấu thầu từ khóa, hiển thị sản phẩm được tài trợ).
Mô hình shoppertainment trên sàn – ví dụ livestream bán hàng – rất thịnh hành, đặc biệt tại VN nơi người dùng thích tương tác trực tiếp với người bán. Doanh nghiệp có thể tổ chức livestream định kỳ trên Shopee Live, LazLive để giới thiệu sản phẩm mới, mini game quà tặng nhằm thu hút người xem và đẩy đơn ngay tại chỗ.
Social Commerce cũng nổi lên: bán hàng qua mạng xã hội (Facebook Shop, Instagram Shop) và qua Tin nhắn (chat commerce). Đặc biệt, TikTok Shop đang tăng trưởng bùng nổ – doanh nghiệp có thể hợp tác các creator trên TikTok để họ review và gắn link sản phẩm, tạo xu hướng mua sắm tự nhiên trong cộng đồng fan của họ.
Tổng thể, việc phối hợp giữa sàn TMĐT và mạng xã hội giúp tạo hiệu ứng cộng hưởng: MXH để gây chú ý, tạo nhu cầu; sàn TMĐT để chốt đơn nhanh với ưu đãi và tiện lợi.
Mặc dù mạng xã hội phát triển, email và tin nhắn vẫn là kênh quan trọng để chăm sóc khách hàng và nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng. Đối với khách hàng Việt, email thường được dùng trong công việc và nhận thông báo quan trọng; tỷ lệ mở email quảng cáo không cao nhưng nhóm thực sự quan tâm sẽ mở đọc.
Doanh nghiệp nên duy trì danh sách email khách hàng đăng ký và gửi newsletter định kỳ với nội dung cá nhân hóa (ví dụ: khuyến mãi sinh nhật, gợi ý sản phẩm dựa trên lịch sử mua). Công cụ email automation hiện đại cho phép phân loại khách theo hành vi (đã mua, chưa mua, mua lâu rồi chưa quay lại…) để gửi nội dung phù hợp, giúp nuôi dưỡng lead dần dần.
Cùng với email, SMS marketing vẫn hữu ích cho thông điệp ngắn hạn (mã OTP, thông báo flash sale). Tại VN, rất nhiều cửa hàng bán lẻ, ngân hàng, spa… sử dụng SMS để nhắc lịch, gửi mã giảm giá – vì SMS có ưu điểm tức thời và không cần internet.
Ngoài SMS truyền thống, Zalo Message đang thay thế dần do chi phí rẻ và khả năng tương tác (gửi ảnh, link). Khi dùng các kênh này, lưu ý tuân thủ quy định chống spam và cho khách hàng tùy chọn từ chối nhận tin.
Ở Việt Nam, kênh truyền thống vẫn giữ vai trò nhất định, nhất là để xây dựng độ nhận biết thương hiệu rộng.
Tâm lý người Việt cũng đánh giá cao thương hiệu nào xuất hiện nhiều trên OOH, TV vì tạo cảm giác “có tầm, đáng tin”. Dĩ nhiên, các kênh này chi phí cao và khó đo lường trực tiếp, nên doanh nghiệp cần cân nhắc ngân sách và mục tiêu.
Thông thường, kênh truyền thống được dùng để tạo độ phủ và uy tín, sau đó kéo khách tương tác sâu hơn qua kênh số (ví dụ: quảng cáo TV nhưng mời gọi người xem truy cập website để biết thêm chi tiết, hoặc mã QR trên billboard dẫn đến trang khuyến mãi).
Tổ chức sự kiện quảng bá (hội chợ, workshop, buổi ra mắt sản phẩm) là cách tốt để tiếp xúc trực tiếp với khách hàng, tạo trải nghiệm thực tế và thu thập phản hồi.
Tại Việt Nam, các sự kiện roadshow, activation tại siêu thị, trường học… dễ thu hút đông đảo người tham gia nếu có quà tặng hoặc hoạt động thú vị. Doanh nghiệp nên tận dụng văn hóa cộng đồng: người Việt thích tụ họp, trải nghiệm chung – ví dụ, tổ chức mini concert kết hợp giới thiệu sản phẩm mới, tài trợ lễ hội truyền thống… sẽ gây thiện cảm.
Hội thảo/webinar chuyên đề phù hợp cho marketing B2B hoặc sản phẩm phức tạp (tài chính, công nghệ) – nó giúp giáo dục khách hàng và xây dựng hình ảnh chuyên gia cho doanh nghiệp. Trong bối cảnh ổn định, khách hàng cũng sẵn sàng tham gia trở lại các sự kiện offline nếu được tổ chức an toàn và có nội dung giá trị.
Sử dụng người có ảnh hưởng là xu hướng quan trọng tại Việt Nam những năm gần đây. Khách hàng Việt Nam, nhất là người trẻ, rất quan tâm ý kiến của KOL (Key Opinion Leader) trong lĩnh vực họ thích – ví dụ hot mom trong lĩnh vực nuôi dạy con, food blogger về ẩm thực, streamer game, nghệ sĩ giải trí…
Doanh nghiệp nên chọn KOL phù hợp với ngành và tệp khách hàng để hợp tác. Có thể là ngôi sao nổi tiếng (để tăng nhận biết rộng rãi) hoặc micro-influencer (follower ít hơn nhưng tương tác cao, tạo niềm tin ngách).
Chiến lược KOL marketing có thể gồm: thuê KOL đăng bài review sản phẩm, mời KOL tham gia sự kiện, dùng hình ảnh KOL trong quảng cáo, hoặc cùng KOL tạo nội dung đồng thương hiệu (co-branded content) hấp dẫn.
Một xu hướng mới là KOC (Key Opinion Consumer) – những người tiêu dùng bình thường có lượt theo dõi vừa phải nhưng chuyên review chân thực – cũng rất được tin tưởng. Với thị trường ưa thích mạng xã hội như Việt Nam, tiếng nói của KOL/KOC đôi khi còn thuyết phục hơn quảng cáo chính thống, do đó doanh nghiệp cần có ngân sách và kế hoạch dài hạn cho mảng này.
Bên cạnh việc phát thông điệp qua các kênh trên, doanh nghiệp cần chủ động lắng nghe phản hồi của khách hàng trên môi trường số. Sử dụng các công cụ social listening (như Buzzmetrics, YouNet) để theo dõi xem thương hiệu được nhắc đến thế nào trên mạng xã hội, diễn đàn, từ đó kịp thời xử lý khủng hoảng hoặc tương tác với khách.
Văn hóa người Việt coi trọng doanh nghiệp biết tiếp thu ý kiến khách hàng; ví dụ một bình luận phàn nàn trên Facebook nếu được đội ngũ CSKH phản hồi nhanh chóng, tận tình sẽ ghi điểm rất lớn. Ngược lại, nếu bỏ lơ, dễ bị lan truyền tiêu cực.
Ngoài ra, việc tham gia vào các cộng đồng trực tuyến (forum, group Facebook) để cung cấp thông tin hữu ích cũng là cách marketing tinh tế.
Tóm lại, “hiện diện đúng nơi, đúng lúc” – ở bất cứ kênh nào khách hàng tiềm năng xuất hiện – là nguyên tắc chiến lược kênh marketing trong thập kỷ này.
Công nghệ đang và sẽ tiếp tục định hình lại bộ mặt marketing tại Việt Nam giai đoạn 2025–2030.
Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI), các giải pháp tự động hóa tiếp thị và khai thác dữ liệu người dùng (đặc biệt là dữ liệu bên thứ nhất) đã trở thành yếu tố sống còn giúp doanh nghiệp nắm bắt hành vi khách hàng và cá nhân hóa trải nghiệm ở quy mô lớn.
Dưới đây là vai trò cụ thể của những công nghệ này và mức độ áp dụng tại thị trường Việt Nam:
AI mang đến khả năng phân tích hành vi siêu chính xác và cá nhân hóa nội dung ở mức độ chưa từng có. Tại Việt Nam, các doanh nghiệp lớn trong thương mại điện tử như Tiki, Shopee, Lazada đã áp dụng AI để gợi ý sản phẩm theo thói quen mua sắm của từng người dùng, tự động tối ưu thuật toán hiển thị sản phẩm phù hợp (vneconomy.vn).
Ví dụ: AI giúp đề xuất “Có thể bạn cũng thích…” với độ chính xác cao, tăng tỷ lệ mua kèm.
Trên website và ứng dụng, AI cũng hỗ trợ A/B testing liên tục (thử nghiệm nhiều phiên bản giao diện/nội dung khác nhau cho các nhóm người dùng) để tìm ra phương án tối ưu cho chuyển đổi.
Các ngân hàng và công ty viễn thông ở Việt Nam đang dùng AI để phân tích dữ liệu khách hàng lớn (Big Data) nhằm phân khúc thị trường chi tiết và dự đoán xu hướng tiêu dùng (predictive analytics).
Ví dụ, dựa trên lịch sử chi tiêu thẻ tín dụng, AI có thể xếp khách hàng vào nhóm ưa du lịch, từ đó gửi ưu đãi vé máy bay phù hợp.
Hyper-personalization (cá nhân hóa cực cao) nhờ AI đang dần phổ biến: nội dung email, thông điệp quảng cáo được tùy biến theo từng cá nhân dựa trên dữ liệu thu thập (tương tác trước đây, vị trí địa lý, thời gian trong ngày…). Điều này giúp thông điệp marketing trở nên “đúng người, đúng thời điểm”, tăng hiệu quả vượt trội so với cách tiếp cận đại trà.
Với sự hỗ trợ của công nghệ, rất nhiều tác vụ tiếp thị thủ công nay có thể tự động hóa, giúp tiết kiệm nhân lực và phản ứng nhanh hơn.
Tại Việt Nam, các doanh nghiệp bắt đầu sử dụng hệ thống Marketing Automation (như HubSpot, Adobe Marketo, hoặc giải pháp nội địa) để lên kịch bản chăm sóc khách hàng tự động.
Ví dụ: khi một người đăng ký nhận tin trên website, hệ thống tự gửi email chào mừng; sau 3 ngày chưa tương tác sẽ gửi email nhắc kèm ưu đãi; hay khi khách bỏ giỏ hàng online, tự động gửi tin nhắn nhắc mua tiếp…
Những chiến dịch nuôi dưỡng lead này có thể vận hành tự động hoàn toàn theo kịch bản đã thiết lập, giúp doanh nghiệp chạm đến khách hàng đúng lúc mà không bỏ sót cơ hội.
Ngoài ra, quản lý quan hệ khách hàng (CRM) tích hợp với automation cho phép tự động phân loại khách (theo mức độ tương tác, giá trị mua) và kích hoạt các chương trình phù hợp (gửi ưu đãi VIP cho khách hạng A, gửi khảo sát cho khách vừa mua lần đầu…).
Xu hướng “Real-time marketing” cũng trở nên khả thi nhờ automation: hệ thống có thể phản ứng theo thời gian thực – ví dụ, khi khách đang duyệt web sản phẩm X, ngay lập tức hiển thị pop-up chat hỗ trợ về sản phẩm đó, hoặc giảm giá flash sale trong phiên để thúc đẩy mua hàng.
Bối cảnh toàn cầu đang thắt chặt quyền riêng tư (các trình duyệt loại bỏ cookie bên thứ ba, người dùng nhạy cảm về dữ liệu cá nhân) khiến dữ liệu bên thứ nhất trở nên cực kỳ quý giá.
Dữ liệu bên thứ nhất là dữ liệu doanh nghiệp tự thu thập trực tiếp từ khách hàng của mình (qua website, ứng dụng, đăng ký thành viên, mua hàng tại cửa hàng…).
Tại Việt Nam, các doanh nghiệp bắt đầu tập trung xây dựng hệ sinh thái dữ liệu riêng: phát hành thẻ thành viên/ứng dụng khách hàng thân thiết để ghi nhận hành vi mua sắm; khuyến khích khách tự cung cấp thông tin (đổi điểm lấy quà khi cập nhật hồ sơ chẳng hạn).
Ví dụ, siêu thị Co.opmart và VinMart, … có chương trình thẻ khách hàng thân thiết thu thập chi tiết giỏ hàng, tần suất mua của hàng triệu khách, từ đó phân tích xu hướng và cá nhân hóa khuyến mãi cho từng người.
Ngân hàng, ví điện tử thì có kho dữ liệu giao dịch dồi dào giúp hiểu rõ hành vi tài chính của người dùng. Tận dụng dữ liệu bên thứ nhất cho phép doanh nghiệp target chính xác mà không lệ thuộc bên thứ ba, đồng thời tuân thủ quy định bảo mật tốt hơn.
Việt Nam cũng đã ban hành các quy định bảo vệ dữ liệu cá nhân (Nghị định 13/2023) yêu cầu doanh nghiệp minh bạch việc sử dụng dữ liệu.
Do đó, việc xây dựng chiến lược data marketing an toàn – chỉ dùng dữ liệu khách hàng đã được cho phép, và dùng để mang lại lợi ích thiết thực cho khách (như gợi ý sản phẩm hợp gu, ưu đãi riêng) – sẽ giúp doanh nghiệp chiếm được lòng tin và trung thành lâu dài từ khách hàng.
Một vai trò nổi bật khác của AI là hỗ trợ sáng tạo nội dung marketing. Trên thế giới, các công cụ như ChatGPT, GPT-4, Midjourney… đang được marketer dùng để gợi ý ý tưởng, viết nháp nội dung, tạo hình ảnh minh họa.
Tại Việt Nam, xu hướng này cũng nhen nhóm: copywriter dùng AI để có nhanh dàn ý bài viết, đội thiết kế dùng AI tạo thử banner, marketer dùng AI dịch và tổng hợp tài liệu.
Một khảo sát năm 2025 cho thấy 81% marketer Việt đã thử dùng AI (như ChatGPT) để hỗ trợ công việc (nucamp.co). AI có thể giúp tạo phiên bản nội dung cá nhân hóa hàng loạt (ví dụ tự thay tên người nhận trong email, tự biến tấu thông điệp cho phù hợp độ tuổi), điều mà làm thủ công sẽ rất tốn thời gian.
Tuy vậy, vai trò AI hiện dừng ở mức hỗ trợ, con người vẫn cần kiểm soát chất lượng và sáng tạo cuối – đặc biệt trong bối cảnh ngôn ngữ, văn hóa địa phương, AI chưa thể tự hiểu hoàn toàn.
Theo các chuyên gia, sức mạnh thực sự của AI nằm ở việc nâng tầm cách kể chuyện và tăng cường mức độ gắn kết với khách hàng, hơn là tạo nội dung tự động một cách máy móc (rmit.edu.vn).
Doanh nghiệp Việt nên xem AI như một “trợ lý” đắc lực: biết khai thác để tăng tốc quy trình sáng tạo, nhưng không lạm dụng và luôn hiệu đính để đảm bảo tính chính xác, phù hợp văn hóa của nội dung.
Thị trường quảng cáo số Việt Nam cũng đang ứng dụng công nghệ mạnh mẽ.
Programmatic Advertising (quảng cáo lập trình) ngày càng phổ biến, cho phép nhà quảng cáo đấu thầu quảng cáo realtime tới đúng đối tượng, đúng ngữ cảnh nhờ thuật toán AI.
Nhiều công ty dùng DSP (Demand Side Platform) để quản lý chiến dịch đa kênh, tự động điều chỉnh giá thầu và ngân sách dựa trên hiệu quả (ví dụ tăng ngân sách cho kênh có CPA thấp, dừng quảng cáo cho nhóm đối tượng không tương tác).
Việc tích hợp AI vào tối ưu quảng cáo giúp tăng đáng kể ROI: AI học từ dữ liệu chiến dịch trước để đề xuất thời điểm chạy tốt nhất, định dạng quảng cáo nào hấp dẫn nhất đối với từng phân khúc khách hàng.
Chẳng hạn, một nhà bán lẻ trực tuyến có thể dùng AI phân bổ ngân sách giữa Google, Facebook, TikTok Ads mỗi ngày tùy theo mức độ chuyển đổi thực tế, thay vì cố định cứng nhắc. Kết quả là hiệu suất cao hơn với chi phí thấp hơn, điều mà marketer thủ công khó theo kịp.
Tóm lại:
Công nghệ (AI, automation, data) đang trở thành “vũ khí cạnh tranh” quan trọng trên thị trường marketing Việt Nam. Nó không thay thế con người nhưng trao cho marketer những công cụ mạnh mẽ để thấu hiểu và phục vụ khách hàng tốt hơn.
Doanh nghiệp cần nhanh chóng đầu tư vào năng lực công nghệ, huấn luyện đội ngũ về dữ liệu và AI, đồng thời hợp tác với các đơn vị cung cấp giải pháp số. Ai biết tận dụng công nghệ trước sẽ có lợi thế lớn trong việc dẫn dắt xu hướng thị trường, tối ưu chi phí và xây dựng quan hệ khách hàng bền chặt trong thập kỷ tới.
Để thành công bền vững, doanh nghiệp cần xây dựng thương hiệu gắn liền với văn hóa và giá trị bản địa. Văn hóa Việt Nam có những đặc trưng riêng sâu sắc ảnh hưởng tới cảm xúc và hành vi người tiêu dùng – từ tinh thần cộng đồng, truyền thống gia đình cho đến ngôn ngữ, phong tục vùng miền.
Một chiến lược thương hiệu biết tôn trọng và hòa mình vào văn hóa địa phương sẽ dễ dàng chiếm được thiện cảm, tạo sự khác biệt so với đối thủ ngoại lai. Dưới đây là những định hướng chính khi phát triển thương hiệu và nội dung marketing phù hợp văn hóa Việt:
Người Việt đề cao các giá trị gia đình, lòng hiếu thảo, tình làng nghĩa xóm, lòng tự hào dân tộc (kinhtevadubao.vn). Dù xã hội hiện đại thay đổi, những giá trị này vẫn ăn sâu trong tâm thức và chi phối sự yêu mến của họ với thương hiệu. Do đó, doanh nghiệp nên tìm cách lồng ghép các giá trị này vào câu chuyện thương hiệu và thông điệp quảng cáo.
Ví dụ: nhấn mạnh sản phẩm giúp gắn kết gia đình (quảng cáo sữa Vinamilk thường có hình ảnh ba mẹ con quây quần), bày tỏ sự tri ân thế hệ trước (như Prudential từng có chiến dịch về lòng biết ơn cha mẹ). Trong các dịp lễ Tết, nội dung chúc Tết, “về nhà đoàn tụ” luôn gây xúc động mạnh.
Tinh thần cộng đồng cũng quan trọng – người Việt sẽ ủng hộ thương hiệu có đóng góp thiết thực cho xã hội (xây cầu từ thiện, cứu trợ miền Trung lũ lụt…). Thương hiệu có hoạt động CSR (Corporate Social Responsibility – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp) tốt thường được nhớ đến với thiện cảm.
Ngôn ngữ quảng cáo nên gần gũi và “thuần Việt” hết mức có thể. Tránh dịch nguyên xi slogan tiếng Anh một cách xa lạ; thay vào đó, dùng những từ ngữ quen thuộc trong đời sống sẽ dễ đi vào lòng người.
Ví dụ: Coca-Cola khi vào Việt Nam đã dùng slogan “Mở lon Việt Nam” thay vì câu tiếng Anh, hay KFC từng chạy khẩu hiệu “Vị ngon trên từng ngón tay” (thay cho “Finger lickin’ good”).
Tuy nhiên, cũng phải cẩn trọng vùng miền và văn hóa tín ngưỡng: cùng một từ/ngữ có thể bình thường ở miền này nhưng nhạy cảm ở miền khác. Chẳng hạn, giọng điệu miền Bắc thường chuộng trang trọng, còn miền Nam thích thân tình, vui tươi.
Trường hợp KFC đặt tên cửa hàng “KFC Thích Quảng Đức” (tên một vị hòa thượng nổi tiếng) từng gây phản ứng dữ dội từ cộng đồng Phật giáo năm 2022, cho thấy sai sót trong hiểu biết văn hóa có thể dẫn đến khủng hoảng (kinhtevadubao.vn). Bài học là trước mỗi thông điệp/ý tưởng, cần đánh giá kỹ ngữ cảnh văn hóa để tránh hiểu lầm.
Hình ảnh phản ánh bản sắc Việt:
Hình ảnh sử dụng trong marketing cũng nên có thể là hình ảnh gia đình nhiều thế hệ quây quần, cánh đồng, ngôi chùa, tà áo dài, hay đơn giản là bữa cơm nhà – những thứ gợi cảm xúc hoài niệm và thân thuộc.
Các quảng cáo “thuần Việt” thường dễ chạm đến trái tim khán giả hơn. Theo các nghiên cứu, quảng cáo phù hợp văn hóa có thể gợi lên những cảm xúc tích cực như hoài niệm, tự hào và cảm giác thân thuộc nơi người xem. Điều này tạo ra kết nối cảm xúc mạnh mẽ, giúp thương hiệu “ở lại” trong tâm trí khách hàng lâu dài.
Nhiều thương hiệu lớn đã thành công khi khai thác chất liệu văn hóa – truyền thống vào chiến dịch marketing của mình. Xu hướng vài năm trở lại đây cho thấy sự chuyển dịch từ nội dung toàn cầu hóa, Tây hóa sang nội dung địa phương hóa, đậm chất Việt. Ví dụ tiêu biểu:
Biti’s Hunter – “Đi để trở về”: Chiến dịch Tết nhiều năm liền của Biti’s (một thương hiệu giày Việt) kể câu chuyện những người con đi xa luôn muốn trở về nhà dịp năm mới. Họ lồng ghép thông điệp gia đình sum vầy và khao khát trở về quê hương – một tình cảm rất Việt Nam – vào MV âm nhạc của ca sĩ trẻ. Kết quả, bài hát “Đi để trở về” trở thành hit, tạo hiệu ứng cảm xúc mạnh, đưa hình ảnh Biti’s gần gũi với giới trẻ và giúp doanh số tăng đột biến (đạt 300% mục tiêu chỉ trong một tuần Tết) (kinhtevadubao.vn).
Omo – “Tết làm điều phúc”: Nhãn hàng bột giặt OMO thường xuyên thực hiện các sáng kiến vì cộng đồng dịp Tết, như chương trình quyên góp quần áo tặng trẻ em nghèo (OMO “Trao áo mới, nhận niềm vui”). Chiến dịch này chạm đến lòng trắc ẩn và tinh thần lá lành đùm lá rách của người Việt (kinhtevadubao.vn). Kết hợp quảng cáo giàu cảm xúc và hoạt động thiện nguyện thực tế, OMO ghi điểm trong mắt các bà mẹ nội trợ về một thương hiệu nhân văn, trách nhiệm.
Coca-Cola – Tết sum vầy: Coca-Cola Việt Nam nhiều năm liền ra mắt các TVC Tết sử dụng biểu tượng Tết truyền thống (cây mai, bánh chưng, câu đối, hình ảnh én bay) và những câu chuyện đoàn tụ, lời chúc năm mới đậm chất văn hóa Việt (kinhtevadubao.vn). Nhờ đó, dù là thương hiệu ngoại, Coca-Cola đã gắn mình với hương vị Tết Việt, trở thành hình ảnh quen thuộc mỗi độ xuân về.
Head & Shoulders – “Một thương hiệu, 100 tên gọi”: Nhãn hàng dầu gội này có chiến dịch độc đáo tôn vinh sự đa dạng ngôn ngữ vùng miền Việt Nam. Họ chấp nhận mọi cách gọi khác nhau của người dân ba miền đối với thương hiệu (như “Hét & Sô-đờ” miền Nam, “Hét & Shâu-đờ” miền Bắc…), coi đó đều là sự yêu mến dành cho sản phẩm (kinhtevadubao.vn). Quảng cáo này được cộng đồng khen ngợi, cảm thấy thương hiệu tôn trọng tiếng nói địa phương và gần gũi hơn rất nhiều.
Những ví dụ trên minh họa rằng sáng tạo dựa trên văn hóa bản địa không chỉ tạo hiệu ứng truyền thông tốt mà còn chuyển hóa thành doanh số và lòng trung thành. Doanh nghiệp nên chủ động tìm hiểu các chất liệu văn hóa có thể liên hệ đến sản phẩm/dịch vụ của mình. Đó có thể là tín ngưỡng, phong tục, truyện cổ tích, âm nhạc dân tộc, ẩm thực, lịch sử… Việc sử dụng một cách chân thành và sáng tạo sẽ giúp thương hiệu vừa mang màu sắc riêng, vừa được người tiêu dùng bản địa đón nhận như “người nhà”.
Bên cạnh thành công, cũng có bài học từ những thất bại khi thương hiệu không am hiểu văn hóa xã hội địa phương.
Ví dụ điển hình:
Uber – hãng gọi xe toàn cầu. Khi vào Việt Nam (2014), Uber gặp rào cản pháp lý và sự phản đối từ taxi truyền thống (do chưa có khung quản lý loại hình mới) và thói quen tiêu dùng không được tính đến (đa số người Việt khi đó chỉ quen trả tiền mặt, trong khi Uber yêu cầu thẻ tín dụng). Sự thiếu thích ứng này góp phần khiến Uber thua cuộc và rút khỏi Việt Nam, nhường sân cho Grab biết “địa phương hóa” tốt hơn (chấp nhận tiền mặt, hiểu cách làm việc với chính quyền).
Câu chuyện khác, KFC “Thích Quảng Đức” đã nêu – chỉ một sai lầm nhỏ trong đặt tên cửa hàng nhưng động chạm tôn giáo, văn hóa đã làm hình ảnh KFC ảnh hưởng xấu (kinhtevadubao.vn).
Những trường hợp này nhắc nhở doanh nghiệp (nhất là doanh nghiệp ngoại) phải nghiên cứu kỹ lưỡng văn hóa địa phương, từ thói quen tiêu dùng (thanh toán, khẩu vị…) đến những điều cấm kỵ nhạy cảm, trước khi đưa ra quyết định marketing.
Để xây dựng nội dung phù hợp văn hóa bản địa, doanh nghiệp nên có đội ngũ nhân sự người Việt hoặc chuyên gia am hiểu thị trường. Họ sẽ là cầu nối cung cấp insight văn hóa, ngôn ngữ cho chiến lược thương hiệu.
Hợp tác với agency nội địa hoặc các KOL địa phương cũng rất hữu ích – vì họ nắm rõ xu hướng thị hiếu bản địa và cách diễn đạt, giúp thông điệp thương hiệu “bản địa hóa” một cách tự nhiên.
Ví dụ, trong các chiến dịch Tết, nhiều hãng quốc tế tại Việt Nam thường thuê những đạo diễn/quảng cáo Việt để chắc chắn nội dung chạm đúng cảm xúc người Việt.
Tóm lại, thương hiệu muốn bền vững tại Việt Nam cần “cắm rễ” vào văn hóa sở tại. Một thương hiệu ngoại nếu biết “nói tiếng Việt”, hiểu lòng người Việt thậm chí có thể được yêu mến hơn cả thương hiệu nội. Ngược lại, thương hiệu nào xem nhẹ yếu tố văn hóa, dễ bị coi là xa lạ hoặc phản cảm, khó có chỗ đứng lâu dài. Chìa khóa là sự thấu hiểu và tôn trọng: hiểu những gì khách hàng Việt Nam trân quý, tôn trọng các giá trị đó và phản ánh chúng một cách chân thành trong mọi hoạt động marketing.
Thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại là hai trụ cột song song trong chiến lược marketing hiệu quả. Thị trường cạnh tranh ngày càng cao – khách hàng có nhiều lựa chọn, dễ dàng đổi thương hiệu nếu không hài lòng. Vì vậy doanh nghiệp cần một chiến lược toàn diện để vừa mở rộng tệp khách mới, vừa duy trì lòng trung thành của khách cũ.
Dưới đây là định hướng và giải pháp cho cả hai mục tiêu:
Bước đầu tiên là hiểu rõ ai là khách hàng tiềm năng của mình và họ ở đâu. Với đặc thù Việt Nam phân hóa theo vùng miền, độ tuổi, thu nhập, văn hóa… doanh nghiệp cần thực hiện phân khúc thị trường chi tiết.
Ví dụ: nếu kinh doanh thời trang tuổi teen, khách hàng tiềm năng tập trung ở thành phố lớn, rất năng động trên mạng xã hội; còn kinh doanh phân bón nông nghiệp thì tập trung nông thôn, kênh tiếp cận khác hẳn.
Khi xác định được chân dung khách hàng mục tiêu (tuổi, giới, sở thích, thói quen truyền thông), doanh nghiệp mới xây dựng được thông điệp và chọn kênh thu hút phù hợp. Trong bối cảnh 2025+, các công cụ số hóa nghiên cứu thị trường (social listening, khảo sát online nhanh) rất hữu ích để thu thập insight khách hàng Việt nhanh chóng, cập nhật.
Để thu hút sự chú ý của khách hàng mới, thương hiệu phải trả lời được câu hỏi: “Tại sao tôi nên chọn bạn?”. Điều này đòi hỏi xác định điểm khác biệt độc nhất (USP) của sản phẩm/dịch vụ và nhấn mạnh nó trong truyền thông. USP đó nên gắn với nhu cầu cụ thể của khách hàng Việt.
Ví dụ: một ứng dụng giao đồ ăn nhấn mạnh giao nhanh trong 30 phút – đánh trúng tâm lý thích nhanh và đúng giờ; một sản phẩm dầu gội thiên nhiên nhấn mạnh thành phần thảo dược truyền thống – hợp với xu hướng ưa tự nhiên, lành tính của người Việt.
Nội dung quảng cáo cần nêu rõ lợi ích đặc biệt doanh nghiệp mang lại (tiết kiệm hơn, tiện lợi hơn, chất lượng cao hơn hay trải nghiệm thú vị hơn đối thủ). Đặc biệt, người tiêu dùng Việt rất ưa chuộng giá trị gia tăng – do đó chương trình dùng thử miễn phí, khuyến mãi lần đầu, quà tặng kèm… là cách hay để lôi kéo họ dùng thử sản phẩm mới.
Tâm lý người Việt thường tin tưởng vào lời giới thiệu từ bạn bè, người quen khi thử một thương hiệu mới (hiệu ứng “truyền miệng”). Do vậy, chiến lược thu hút nên tận dụng social proof – bằng chứng xã hội. Doanh nghiệp có thể khuyến khích khách hàng hài lòng chia sẻ cảm nhận trên mạng (tặng mã giảm giá cho mỗi lần giới thiệu bạn bè thành công, v.v.).
Theo thống kê, người Việt có xu hướng tin tưởng ý kiến từ gia đình, bạn bè hơn là quảng cáo từ thương hiệu (base.vn), nên một lượng review tích cực ban đầu sẽ giúp thương hiệu mới xây dựng độ tin cậy.
Bên cạnh đó, có thể hợp tác với người ảnh hưởng (KOC/KOL) như đã nói ở chương 3 để tạo đòn bẩy lan tỏa. Một chiến dịch seeding nội dung trên các diễn đàn, group Facebook – đăng những câu hỏi/hướng dẫn có lồng ghép sản phẩm – cũng là cách tiếp cận tự nhiên đến khách hàng tiềm năng.
Khi đã thu hút được sự chú ý và lôi kéo khách hàng dùng thử, trải nghiệm đầu tiên của họ sẽ quyết định họ có quay lại hay không. Nếu khách hàng mới có ấn tượng xấu ban đầu (sản phẩm không như quảng cáo, dịch vụ giao hàng trễ, nhân viên cư xử kém), mọi công sức thu hút xem như đổ sông đổ bể. Do đó, doanh nghiệp phải đầu tư vào giai đoạn onboarding – tức quá trình khách hàng trải nghiệm lần đầu.
Ví dụ: một app nên thiết kế đăng ký thật nhanh gọn (như Duolingo cho phép học ngay không cần tạo tài khoản để tạo hứng thú tức thì) (base.vn). Hoặc cửa hàng bán lẻ cần đào tạo nhân viên tiếp đón nồng nhiệt, tư vấn rõ ràng cho khách mới. Không để bất kỳ trục trặc nào xảy ra trong lần đầu nếu có thể, bởi khách hàng sẽ luôn nhớ kỹ ấn tượng ban đầu đó. Tạo được cảm xúc tích cực ngay từ đầu – khách hàng sẽ có thiện cảm và dễ chuyển sang giai đoạn trung thành hơn.
Để thu hút nhóm khách hàng trẻ, đòi hỏi thương hiệu phải sáng tạo, bắt trend nhanh trong thông điệp và cách truyền tải. Các chiến dịch content viral trên TikTok, Facebook (vd: thử thách hashtag, video hài hước) thường thu hút sự chú ý lớn và lôi kéo nhiều người tham gia, gián tiếp quảng bá thương hiệu.
Ngoài ra, kết hợp nhiều kênh (như đã đề cập ở mục 3) – online lẫn offline – sẽ tăng khả năng khách hàng mới “nhìn thấy” thương hiệu đâu đó. Ngày nay một khách hàng có thể cần 5-7 lần chạm với thương hiệu qua các kênh khác nhau trước khi ra quyết định. Vì thế, chạy một chiến dịch đồng bộ từ Facebook Ads, PR báo chí đến trưng bày cửa hàng sẽ tạo hiệu ứng cộng hưởng, khiến thương hiệu trở nên quen thuộc hơn trong mắt khách mới.
Có một thực tế kinh doanh: chi phí thu hút một khách hàng mới cao gấp 6–7 lần so với giữ chân khách hàng cũ. Khách hàng trung thành không chỉ tiếp tục mang lại doanh thu đều đặn mà còn có thể giới thiệu thêm người khác (trở thành “đại sứ thương hiệu” miễn phí).
Nghiên cứu cho thấy tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng thêm 5% có thể làm lợi nhuận tăng 25–95% (base.vn). Do vậy, đầu tư vào chiến lược giữ chân (customer retention) là cách thông minh để tối đa hóa giá trị vòng đời khách hàng và tăng trưởng bền vững.
Dưới đây là các chiến lược cụ thể để giữ chân khách hàng Việt Nam hiệu quả:
Người tiêu dùng rất coi trọng thái độ phục vụ. Một sản phẩm có thể chưa hoàn hảo, nhưng nếu dịch vụ chăm sóc tận tình, khách vẫn cảm thấy hài lòng. Doanh nghiệp cần đào tạo nhân viên luôn niềm nở, lắng nghe và sẵn sàng giải quyết vấn đề cho khách. Các kênh hỗ trợ (hotline, chat, email) phải phản hồi nhanh chóng – khách thường mất kiên nhẫn nếu chờ quá lâu.
Đặc biệt, khi mắc lỗi, hãy chân thành xin lỗi và xử lý thỏa đáng. Một lời xin lỗi đúng cách và sửa sai kịp thời có thể quyết định khách hàng có tiếp tục ở lại hay không (base.vn). Văn hóa Á Đông đề cao sự nhẫn nại và cầu thị; khách hàng sẵn sàng tha thứ nếu thấy doanh nghiệp thực sự trân trọng họ.
Ví dụ: khi giao hàng trễ, một cuộc gọi xin lỗi kèm phiếu giảm giá xin lỗi sẽ xoa dịu khách và thậm chí khiến họ cảm kích hơn trước.
Đây là công cụ giữ chân kinh điển nhưng luôn hiệu quả. Người Việt rất thích được ghi nhận là “khách VIP” hay nhận ưu đãi dành riêng. Doanh nghiệp nên có hệ thống tích điểm hoặc phân hạng thành viên (Silver, Gold, Platinum…) dựa trên mức chi tiêu. Bằng cách này, khách hàng có động lực quay lại mua để tích lũy điểm đổi thưởng hoặc đạt hạng cao hơn.
Theo kinh nghiệm, các chương trình như “mua 10 tặng 1”, “tích điểm 5% mỗi hóa đơn” hoạt động tốt cho bán lẻ, F&B. Ngoài ra, có thể tổ chức sự kiện tri ân khách hàng thân thiết, tặng quà sinh nhật, gửi voucher đặc biệt cho thành viên VIP… Những cử chỉ này làm khách hàng cảm thấy được trân trọng và có xu hướng gắn bó lâu hơn.
Một ví dụ: Starbucks Việt Nam áp dụng thành công tính năng “Order & Pay” qua app chỉ dành cho thành viên, giúp khách VIP đặt đồ trước không phải xếp hàng – chính sự ưu tiên này làm tăng sự hài lòng và trung thành của fan Starbucks.
Để khách hàng không “nhàm chán” và rời bỏ, thương hiệu cần liên tục cải tiến, bổ sung lợi ích cho sản phẩm/dịch vụ. Có thể là cập nhật tính năng mới, tung phiên bản giới hạn, hoặc tích hợp tiện ích bổ trợ.
Như ví dụ Starbucks ở trên: họ liên tục đổi mới USP (unique selling point) – từ trải nghiệm tại quán với âm nhạc, mùi thơm, cho đến ứng dụng đặt hàng trước – khiến khách hàng cảm thấy luôn có điều mới mẻ để gắn bó.
Tại Việt Nam, một thương hiệu thời trang local có thể giữ chân fan bằng cách thường xuyên ra bộ sưu tập mới bắt kịp xu hướng quốc tế nhưng thiết kế hợp dáng người Việt, hoặc cung cấp dịch vụ may đo cá nhân hóa cho khách quen. Bằng cách cho khách thấy họ luôn được ưu tiên, luôn được đáp ứng nhiều nhu cầu hơn, doanh nghiệp tạo ra giá trị “không thể thay thế” so với đối thủ.
Như đã đề cập ở Mục IV., sử dụng dữ liệu và AI để cá nhân hóa là chìa khóa giữ chân khách trong kỷ nguyên số. Email, tin nhắn cá nhân hóa (xưng tên khách, gợi ý dựa trên sản phẩm đã mua) sẽ thân thiện hơn nhiều so với gửi nội dung chung chung.
Các hãng nhạc số như Spotify đã áp dụng tuyệt vời: hàng năm gửi cho mỗi người dùng một bản tóm tắt nhạc họ nghe nhiều nhất kèm playlist dành riêng – khiến họ cảm thấy dịch vụ “hiểu mình”. Tương tự, Netflix cá nhân hóa giao diện phim cho từng tài khoản dựa trên lịch sử xem, làm tăng sự gắn kết.
Bối cảnh Việt Nam, một website thời trang có thể hiển thị ưu tiên những loại quần áo phù hợp giới tính, size, phong cách khách hay mua; một siêu thị online có thể sắp xếp sản phẩm “Mua lại lần nữa” dựa trên lịch sử mua. Sự thuận tiện và đúng ý này khiến khách ít muốn chuyển sang thương hiệu khác phải làm quen lại từ đầu.
Giữ chân khách còn đòi hỏi xây dựng mối quan hệ hai chiều. Doanh nghiệp nên tạo các kênh để khách hàng đóng góp ý kiến (khảo sát hài lòng, hộp thư góp ý, group cộng đồng). Khi khách thấy tiếng nói của họ được lắng nghe, họ sẽ cảm giác mình là một phần của thương hiệu.
Ví dụ, nhiều thương hiệu F&B tại Việt Nam có các cộng đồng khách hàng trên Facebook/Zalo để trao đổi, thăm dò ý tưởng món mới, tư vấn… Đôi khi chỉ cần hỏi “Bạn muốn chúng tôi cải thiện gì?” cũng khiến khách hàng thiện cảm vì doanh nghiệp biết cầu tiến. Và dĩ nhiên, khi nhận góp ý hoặc phàn nàn, cần phản hồi nhanh và tích cực. Giải quyết khiếu nại thỏa đáng không chỉ giữ được 1 khách mà còn thể hiện uy tín với nhiều người khác. Chẳng hạn, một khách review xấu trên fanpage nếu được admin xin lỗi và xử lý tốt, có thể sẽ cập nhật đánh giá tích cực lại – cho thấy doanh nghiệp biết sửa sai.
Một cấp độ cao hơn của giữ chân là biến khách hàng thành cộng đồng fan trung thành. Nhiều thương hiệu đã xây dựng được văn hóa cộng đồng quanh sản phẩm.
Ví dụ cộng đồng người dùng Harley Davidson, hội những người thích máy ảnh Fujifilm… Ở Việt Nam, có thể kể đến cộng đồng Biti’s Hunter (những bạn trẻ sưu tầm giày), hay Highlands Coffee có chương trình khách hàng thân thiết mà nhiều người coi việc sưu tập tem đổi quà là niềm vui hàng ngày.
Doanh nghiệp có thể tổ chức sự kiện dành riêng cho khách trung thành (offline meetup, workshop trải nghiệm), phát hành newsletter riêng cho thành viên, qua đó kết nối những khách hàng cùng yêu mến thương hiệu với nhau. Khi khách hàng cảm thấy họ thuộc về một cộng đồng xung quanh thương hiệu, sự gắn bó sẽ rất mạnh mẽ và đối thủ khó lòng lôi kéo họ đi.
Một phần quan trọng của chiến lược giữ chân là liên tục đo lường mức độ trung thành. Chỉ số Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate) cần được tính định kỳ – ví dụ hàng tháng xem bao nhiêu % khách hàng tháng trước vẫn mua trong tháng này.
Ngoài ra, chỉ số Rời bỏ (Churn Rate) cho biết tỷ lệ khách ngừng mua trong một giai đoạn. Doanh nghiệp nên thiết lập hệ thống CRM để nhận biết dấu hiệu churn sớm: như khách hàng VIP mà 3 tháng chưa mua lại thì cần liên hệ chăm sóc, tặng voucher khuyến khích quay lại. Hoặc khách truy cập app ít dần thì gửi thông báo push có nội dung hấp dẫn. Việc chủ động nhắc nhở sẽ kéo nhiều người trở lại trước khi họ quên mất thương hiệu.
Đồng thời, đo lường mức độ hài lòng (CSAT) hay Net Promoter Score (NPS) thông qua khảo sát ngắn cũng giúp nắm bắt cảm xúc khách hàng, từ đó điều chỉnh dịch vụ kịp thời. Công nghệ ngày nay cho phép tracking nhiều điểm chạm – hãy tận dụng để không “để lọt” khách hàng nào rơi đi mà doanh nghiệp không hay biết.
Tóm lại, thu hút khách hàng mới cần sáng tạo, đúng đối tượng, tạo ấn tượng mạnh; còn giữ chân khách hàng cũ cần chất lượng ổn định, quan tâm chân thành và liên tục làm mới trải nghiệm. Chiến lược marketing hiệu quả phải kết hợp nhịp nhàng cả hai mặt này.
Như câu nói kinh điển:
“Khách hàng trung thành không đơn giản là khách hàng, họ là những đại lý bán hàng miễn phí của bạn”.
Xây dựng được tập khách hàng trung thành tại Việt Nam – những người sẵn sàng bảo vệ và truyền miệng cho thương hiệu – chính là nền móng vững chắc nhất cho doanh nghiệp trong dài hạn.
Một chiến lược marketing dù được đầu tư kỹ lưỡng đến đâu cũng cần được đo lường và đánh giá thường xuyên, để biết điều gì hiệu quả, điều gì cần tối ưu. Giai đoạn 2025–2030 với sự hỗ trợ của công nghệ dữ liệu, việc theo dõi KPI (Key Performance Indicators) trở nên dễ dàng và chi tiết hơn bao giờ hết.
Doanh nghiệp tại Việt Nam nên thiết lập một bộ KPI rõ ràng cho từng mục tiêu marketing, đồng thời sử dụng các công cụ phù hợp để thu thập số liệu chính xác. Dưới đây là các nhóm KPI quan trọng và công cụ phổ biến để theo dõi hiệu quả chiến dịch:
Cho biết quảng cáo/nội dung được hiển thị bao nhiêu lần trước mắt người xem. KPI này dùng để đo độ phủ của chiến dịch.
Công cụ: các nền tảng quảng cáo (Facebook Ads, Google Ads) cung cấp trực tiếp số impressions; quảng cáo TV/OOH có thể ước tính qua chỉ số khán giả (TV Rating) hoặc lưu lượng giao thông.
Khác impressions (có thể trùng lặp người xem), reach là số người duy nhất đã thấy thông điệp. Dùng đo mức độ lan tỏa tới tập khách hàng mong muốn.
Facebook Insights, Instagram Insights sẽ cho biết reach bài đăng.
Đặc biệt quan trọng cho chiến dịch digital. Theo dõi tổng lượng truy cập và phân tích nguồn (tự nhiên, mạng xã hội, quảng cáo…).
Google Analytics (nay là GA4) là công cụ tiêu chuẩn để theo dõi traffic rất chi tiết.
Lượng truy cập organic là thước đo hiệu quả SEO, trong khi social traffic đo hiệu quả từ mạng xã hội.
Đo lường chất lượng tương tác của lượt truy cập. Thời gian ở lại lâu và bounce rate thấp thường đồng nghĩa nội dung hấp dẫn, đúng nhu cầu.
GA4 cũng cung cấp các chỉ số này, giúp đánh giá trang đích có hiệu quả không.
Dùng các công cụ social listening để xem tỷ lệ nhắc đến thương hiệu trên tổng thảo luận thị trường. KPI này phản ánh chiến dịch có tạo được buzz trên MXH không.
Số lượt like, share, comment:
Dùng cho nội dung mạng xã hội, đo mức độ tương tác của khán giả.
Tỷ lệ tương tác (engagement rate) = (tổng like+share+comment)/reach, cho biết nội dung hấp dẫn đến mức nào.
Quan trọng với quảng cáo số. CTR = số click / số lần hiển thị. CTR cao cho thấy quảng cáo thu hút và liên quan tới người xem.
Google Ads, Facebook Ads cung cấp CTR cho từng mẫu quảng cáo.
Áp dụng cho video ads – tỷ lệ người xem hết 25%, 50%, 100% video. Nếu nhiều người xem đến cuối, chứng tỏ video cuốn hút và thông điệp truyền tải tốt.
Nếu chiến dịch mục tiêu thu lead (đăng ký thông tin, tải e-book…), thì số lead là KPI chính. Kèm theo đó là Cost per Lead (CPL) – chi phí trung bình để có 1 lead.
CPL thấp nghĩa chiến dịch thu hút khách tiềm năng hiệu quả, chi phí tối ưu.
Đo hiệu quả chi phí về độ phủ (dùng để so sánh các kênh quảng cáo). CPM thấp mà reach đúng đối tượng là tốt.
Đây có lẽ là KPI cốt lõi nhất cho nhiều chiến dịch, phản ánh khả năng biến người quan tâm thành người mua. Tùy mục tiêu có thể là tỷ lệ mua hàng trên tổng lượt truy cập web, tỷ lệ đăng ký tư vấn trên tổng người ghé sự kiện…
Conversion rate cao chứng tỏ hiệu quả của thông điệp và trải nghiệm. Có thể đo tổng thể hoặc theo từng kênh (ví dụ conversion từ Facebook Ads vs Google Ads).
Công cụ: Google Analytics theo dõi mục tiêu (Goal Completion) để tính conversion; các trang TMĐT có bảng điều khiển tỷ lệ chuyển đổi.
Rất trực tiếp – chiến dịch đem về bao nhiêu đơn hoặc doanh thu bao nhiêu. KPI này quan trọng với chiến dịch bán hàng ngắn hạn (VD: chạy quảng cáo 1 tháng cho ra 500 đơn hàng, doanh thu X đồng).
Các nền tảng quảng cáo có thể gắn Pixel hoặc SDK để theo dõi số giao dịch/giá trị giao dịch từ chiến dịch (Facebook Pixel, Google Ads conversion tracking). Ngoài ra, hệ thống POS hoặc phần mềm bán hàng sẽ cung cấp số liệu doanh số tổng.
Nếu mục tiêu là tăng chi tiêu khách hàng, AOV = doanh thu / số đơn hàng có thể theo dõi. Chiến dịch upsell, cross-sell thành công sẽ tăng AOV.
Tỷ lệ lợi nhuận thu được so với chi phí bỏ ra cho marketing.
Tính ROI = (Doanh thu tăng thêm – Chi phí marketing)/Chi phí marketing. ROI > 0 tức là chiến dịch “có lãi”.
KPI này tổng quát cho thấy đồng tiền marketing bỏ ra có sinh lời hay không, từ đó quyết định mở rộng hay điều chỉnh chiến lược.
Chi phí để có được một hành động chuyển đổi (mua hàng, đăng ký). Doanh nghiệp đặt ngưỡng CPA mục tiêu dựa trên CLV (giá trị vòng đời khách hàng).
Theo dõi CPA giúp kiểm soát chi tiêu marketing hiệu quả. Công cụ quảng cáo cung cấp CPA cho từng nhóm quảng cáo.
Như đã nêu, đây là chỉ số then chốt để xem chiến lược giữ chân có hiệu quả không. Tính CRR = ((Số KH cuối kỳ – KH mới trong kỳ) / Số KH đầu kỳ) x 100.
Ngược lại churn = 1 – CRR. Nên đo theo tháng/quý cho sát sao. Nếu churn tăng bất thường, cần phân tích nguyên nhân ngay.
Trung bình khách hàng quay lại mua bao lâu 1 lần. Hoặc % khách hàng mua lần 2 trong vòng X tháng. Số này càng cao chứng tỏ chương trình giữ chân tốt.
Dự đoán tổng lợi nhuận thu được từ 1 khách hàng trong suốt thời gian họ gắn bó. Marketing hướng tới tăng CLV (bán thêm sản phẩm, giữ lâu hơn).
Đo lường CLV thường phức tạp, cần dữ liệu dài hạn và mô hình, nhưng rất quan trọng về dài hạn.
CSAT đo bằng khảo sát (ví dụ: “Hãy chấm mức hài lòng 1-5 cho dịch vụ?” lấy điểm trung bình).
NPS đo % khách sẵn sàng giới thiệu thương hiệu cho người khác. NPS cao nghĩa có nhiều fan trung thành sẵn sàng quảng bá. Các khảo sát này thường thực hiện định kỳ qua email, trên trang web hoặc khi kết thúc giao dịch (VD: app Grab hay hỏi “Bạn chấm tài xế mấy sao?” – đó cũng là CSAT).
Công cụ: Google Forms, SurveyMonkey để thu thập; hoặc các phần mềm CRM tích hợp sẵn khảo sát.
Công cụ miễn phí mạnh mẽ cho phân tích web/app. GA4 cho phép tạo báo cáo tùy biến, theo dõi hành vi người dùng chi tiết trên website/app, từ lượt xem trang đến sự kiện (click nút, gửi form…) và mua hàng.
Lưu ý: GA4 (ra mắt 2023) đã thay Universal Analytics, giao diện mới cần thời gian làm quen.
Quản lý hiệu quả chiến dịch trên Facebook/Instagram. Cung cấp số liệu quảng cáo (reach, CTR, CPA…), số liệu fanpage (tăng follower, tương tác bài viết).
Nên kết hợp với Pixel để đo chuyển đổi từ Facebook Ads.
Đây là bảng điều khiển cho các chiến dịch tìm kiếm/trưng bày.
Nên liên kết Google Ads với GA4 để import chuyển đổi.
Mỗi mạng xã hội lớn đều có công cụ:
YouTube Studio (phân tích view, thời gian xem, đối tượng người xem);
TikTok Analytics (theo dõi view, trending video);
LinkedIn Analytics (cho trang công ty).
Sử dụng các số liệu này giúp đánh giá nội dung nào hiệu quả, thời gian đăng nào tốt.
Doanh nghiệp lớn có thể thiết lập dashboard tùy chỉnh (dùng Google Data Studio, Power BI, Tableau) để tập hợp dữ liệu từ nhiều nguồn (GA4, CRM, Ads platforms) về một chỗ. Như vậy lãnh đạo có thể theo dõi real-time các KPI chính trên một màn hình, ra quyết định nhanh.
Ngoài số liệu định lượng, vẫn cần kết hợp đánh giá phản hồi khách hàng trực tiếp (qua phỏng vấn, đọc comment) để hiểu sâu chất lượng chiến dịch. Ví dụ, thấy doanh số không tăng dù traffic cao – có thể do feedback về sản phẩm chưa tốt, cần khảo sát để xử lý gốc rễ.
Việc theo dõi KPI nên gắn liền với quy trình ra quyết định linh hoạt. Nếu nửa chặng đường chiến dịch, KPI chính lệch xa mục tiêu (ví dụ mới đạt 30% lead kỳ vọng) thì phải nhanh chóng kiểm tra nguyên nhân: thông điệp chưa phù hợp? kênh chọn sai? hay vấn đề khâu bán hàng? Từ đó tối ưu hoặc xoay trục kịp thời – như chỉnh lại nội dung quảng cáo, tăng ngân sách cho kênh hiệu quả hơn. Ngược lại, nếu một chỉ số vượt mục tiêu sớm (ví dụ CTR rất cao), hãy học hỏi từ đó để nhân rộng chiến thuật thành công.
Tóm lại,
“You can’t manage what you don’t measure” – không đo lường thì không quản lý được.
Một chiến lược marketing thành công phải đi kèm hệ thống KPI rõ ràng và công cụ giám sát hiệu quả. Nhờ đó, doanh nghiệp biết mình đang ở đâu, chứng minh được đóng góp của marketing vào kết quả kinh doanh, và liên tục cải thiện dựa trên dữ liệu thực tế.
Việc am hiểu các công cụ như Google Analytics, Facebook Insights đã trở thành kỹ năng bắt buộc của người làm marketing hiện đại. Với thị trường Việt Nam đang số hóa mạnh, khả năng đo lường chính xác và nhanh nhạy sẽ là lợi thế lớn giúp doanh nghiệp dẫn đầu cuộc chơi.
Xem thêm: Digital Marketing 5.0
Trong giai đoạn 2025–2030 tại Việt Nam, tầng lớp trung lưu tăng, đô thị hóa và số hóa tạo nhu cầu mới. Doanh nghiệp thắng cuộc đọc vị hành vi địa phương, thiết kế trải nghiệm phygital liền mạch, định vị khác biệt và phản ứng nhanh. Quyết định phải dựa insight vững chắc, thử nghiệm có kỷ luật, tôn trọng bối cảnh văn hóa.
Trụ cột triển khai là công nghệ và dữ liệu: ưu tiên dữ liệu bên thứ nhất, CRM/CDP thống nhất, tự động hóa đa kênh và AI để cá nhân hóa theo thời gian thực. Kết hợp performance và xây dựng thương hiệu dài hạn; đo lường end-to-end bằng GA4/BI, tối ưu ROI liên tục, đồng thời tuân thủ bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Cuối cùng, đầu tư năng lực tổ chức: đội ngũ đa kỹ năng, quy trình agile, linh hoạt ngân sách và hệ sinh thái đối tác/KOL bản địa. Giữ giọng thương hiệu chân thật, có mục đích và bền vững; tôn trọng văn hóa Việt và trải nghiệm khách hàng. Khi đó, doanh nghiệp sẽ tăng trưởng ổn định, xây cộng đồng trung thành.
Liên hệ JoHuCa tư vấn Chiến lược marketing doanh nghiệp:
ĐT: 0948685279
