Mục nội dung
1. Phân tích Thị trường và Xu hướng Ngành năm 2025
Năm 2025, bối cảnh thị trường chứng kiến sự chuyển đổi số sâu rộng và thay đổi nhanh chóng trong hành vi người tiêu dùng. Doanh nghiệp phải thích nghi với xu hướng công nghệ mới và nhu cầu khách hàng luôn biến động. Dưới đây là một số xu hướng nổi bật định hình ngành marketing năm 2025:
1.1. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng:
Cá nhân hóa vẫn là chìa khóa thành công. 75% người tiêu dùng có xu hướng mua hàng từ thương hiệu cung cấp nội dung được cá nhân hóa.
Các thương hiệu dẫn đầu về cá nhân hóa cũng có khả năng vượt mục tiêu doanh thu cao hơn 48% so với đối thủ (marketing trends 2025).

Việc ứng dụng dữ liệu khách hàng để hiểu rõ sở thích, hành vi cho phép doanh nghiệp tùy biến thông điệp phù hợp với từng nhóm đối tượng, từ đó tăng tỷ lệ chuyển đổi và lòng trung thành.
1.2. Tự động hóa và Trí tuệ nhân tạo (AI):
Công nghệ AI thế hệ mới (đặc biệt là Generative AI) đang được tích hợp mạnh mẽ vào marketing.
Dự báo đến cuối 2024, phần lớn các phần mềm doanh nghiệp sẽ tích hợp AI tạo sinh. Khoảng 40% thương hiệu cho biết họ dự kiến sử dụng các công cụ AI tạo nội dung trong hoạt động kinh doanh.
AI giúp tự động hóa tác vụ tiếp thị (chạy email, chatbot chăm sóc khách hàng, phân tích dữ liệu) và cá nhân hóa ở quy mô lớn, nâng cao hiệu quả chiến dịch.
Tuy nhiên, đi kèm là thách thức về minh bạch dữ liệu và niềm tin – khoảng 43% người tiêu dùng chưa tin tưởng quảng cáo được tạo bởi AI đòi hỏi doanh nghiệp sử dụng AI một cách thận trọng và minh bạch.
1.3. Omnichannel – Kết nối đa kênh:
Ranh giới giữa trực tuyến và trực tiếp ngày càng mờ nhạt. Người tiêu dùng có xu hướng mua sắm linh hoạt trên nhiều kênh: 91% vẫn mua sắm tại cửa hàng truyền thống trong năm 2024, đồng thời 88% cũng mua sắm online.
Điện thoại thông minh là thiết bị được ưa chuộng nhất cho mua sắm trực tuyến (73% người dùng). Do đó, chiến lược marketing cần đảm bảo trải nghiệm liền mạch giữa các kênh online – offline.
Xu hướng “phygital” (kết hợp physical và digital) lên ngôi: từ việc khách hàng xem sản phẩm trên mạng rồi đến cửa hàng mua (hoặc ngược lại).
Doanh nghiệp cần đầu tư vào trải nghiệm đa kênh thống nhất, ví dụ: mua online, nhận hàng tại cửa hàng, chương trình khách hàng thân thiết áp dụng cả online lẫn offline, v.v.
1.4. Mạng xã hội và Influencer Marketing:
Mạng xã hội vẫn là kênh truyền thông chủ lực nhưng mức độ cạnh tranh cao. Sự chú ý của người dùng bị phân tán – chỉ 31% người tiêu dùng nói quảng cáo trên mạng xã hội thực sự thu hút họ, giảm mạnh so với 43% năm trước đó (kantar.com). Điều này buộc thương hiệu phải sáng tạo hơn trong nội dung số, kể chuyện hấp dẫn, sử dụng định dạng video ngắn, tương tác cao (ví dụ: TikTok, Reels) để nổi bật. Influencer marketing tiếp tục hiệu quả đặc biệt với thế hệ trẻ.
Các KOL/KOC phù hợp giúp tăng độ tin cậy: 41% người trưởng thành Gen Z và 30% Millennials cho biết họ lấy cảm hứng mua sắm từ người ảnh hưởng trên mạng xã hội (contentgrip.com).
Năm 2025 cũng chứng kiến sự nổi lên của livestream commerce (bán hàng qua livestream) và social commerce (mua sắm ngay trên nền tảng mạng xã hội). Doanh nghiệp nên tận dụng những kênh này để tiếp cận trực tiếp khách hàng và tạo trải nghiệm mua sắm tương tác.
1.5. Dữ liệu bên thứ nhất và Quyền riêng tư:
Việc các trình duyệt loại bỏ cookie bên thứ ba và người dùng quan tâm hơn đến quyền riêng tư buộc doanh nghiệp chuyển sang data sạch. Thu thập và khai thác dữ liệu bên thứ nhất (first-party data) – dữ liệu khách hàng tự nguyện cung cấp – trở nên vô cùng quan trọng (deloittedigital.com).
Chiến lược MarTech 2025 chú trọng xây dựng kho dữ liệu khách hàng riêng, triển khai CRM, CDP để vừa tuân thủ quy định riêng tư, vừa hiểu sâu khách hàng. 56% nhà tiếp thị đang chủ động đầu tư ngân sách vào các giải pháp dữ liệu và công nghệ mới để thích ứng với bối cảnh này (deloittedigital.com).
Các thương hiệu thành công sẽ là những thương hiệu biết biến thách thức quyền riêng tư thành cơ hội, xây dựng lòng tin bằng minh bạch và đổi giá trị xứng đáng cho dữ liệu khách hàng (ví dụ: cá nhân hóa tốt hơn đổi lại dữ liệu).

1.6. Tiếp thị bền vững và mục đích thương hiệu:
Người tiêu dùng, đặc biệt là thế hệ trẻ, quan tâm đến giá trị bền vững và trách nhiệm xã hội của thương hiệu. 93% người tiêu dùng toàn cầu muốn sống bền vững hơn, buộc doanh nghiệp coi trọng ESG (môi trường, xã hội, quản trị) như cả rủi ro lẫn cơ hội (kantar.com).
Các chiến dịch marketing “vì mục đích tốt đẹp” ngày càng phổ biến. Gen Z và Millennials kỳ vọng thương hiệu “đừng chỉ vì lợi nhuận”, mà còn cần có sứ mệnh, đóng góp tích cực cho xã hội (salesforce.com).
Xu hướng marketing có trách nhiệm lên ngôi – từ việc sử dụng bao bì xanh, thông điệp nhân văn cho đến hỗ trợ cộng đồng. Những thương hiệu thể hiện chân thành giá trị cốt lõi và câu chuyện ý nghĩa sẽ dễ dàng chinh phục trái tim khách hàng và xây dựng lòng trung thành dài hạn.
Tóm lại, thị trường 2025 đòi hỏi doanh nghiệp nhanh nhạy nắm bắt xu hướng và linh hoạt điều chỉnh chiến lược. Cá nhân hóa trải nghiệm, áp dụng công nghệ mới (AI, tự động hóa), kết nối đa kênh, sáng tạo trong nội dung số và xây dựng thương hiệu có mục đích sẽ là những yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp cạnh tranh và phát triển bền vững trong bối cảnh mới.
2. Xác định Đối tượng Khách hàng Mục tiêu (Customer Personas)
Muốn marketing hiệu quả, doanh nghiệp cần hiểu rõ khách hàng mục tiêu của mình là ai. Việc xây dựng chân dung khách hàng (buyer persona) – hình mẫu đại diện cho nhóm khách hàng mục tiêu – ngày càng được chú trọng và được xem là yếu tố quyết định sự thành bại của chiến dịch marketing.
Chân dung khách hàng phác thảo chi tiết về khách hàng lý tưởng của doanh nghiệp, bao gồm các đặc điểm nhân khẩu học, hành vi, sở thích cũng như những nhu cầu, động cơ và nỗi đau (pain points) ảnh hưởng tới quyết định mua hàng.
2.1. Tại sao cần xác định customer persona?
Bởi lẽ một chiến lược marketing chỉ hiệu quả khi nó “nói đúng ngôn ngữ” của khách hàng mục tiêu. Xây dựng persona giúp doanh nghiệp:
Hiểu thấu nhu cầu và mong muốn của khách hàng, từ đó phát triển sản phẩm/dịch vụ và thông điệp phù hợp.
Lựa chọn kênh truyền thông và giọng điệu nội dung chính xác để tiếp cận đúng người dùng, đúng thời điểm họ mong muốn.
Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng – khi khách hàng cảm thấy được thấu hiểu, họ sẽ gắn bó với thương hiệu hơn và tỷ lệ chuyển đổi cũng tăng.
Tối ưu ngân sách marketing, tránh lãng phí vào những đối tượng không phù hợp.
2.2. Các thành phần chính của một persona:
Thông tin nhân khẩu học: tuổi, giới tính, thu nhập, nghề nghiệp, vị trí địa lý, tình trạng hôn nhân, v.v. Đây là nền tảng để phân nhóm khách hàng (ví dụ: Nam, 25-34 tuổi, sống tại thành thị, thu nhập trung bình khá).
Hành vi và sở thích: Họ có thói quen mua sắm và tiêu thụ thông tin ra sao? Kênh ưa thích là gì (VD: thích xem Facebook hay TikTok, đọc blog hay xem video)? Sở thích, giá trị cá nhân của họ thế nào? (Ví dụ: nhóm thích công nghệ, thường mua sắm online vào cuối tuần).
Nhu cầu và “nỗi đau”: Vấn đề khách hàng đang cần giải quyết là gì? Điều gì khiến họ đau đầu hoặc khó chịu (pain point) trong trải nghiệm hiện tại (VD: người nội trợ bận rộn có “nỗi đau” là thiếu thời gian nấu ăn, cần giải pháp thực phẩm tiện lợi).
Mục tiêu và động lực: Khách hàng hướng đến điều gì? Họ coi trọng giá trị nào? (VD: Gen Z coi trọng tính xác thực và đa dạng, mong muốn thương hiệu thể hiện cá tính riêng).
Rào cản ra quyết định: Những trở ngại khiến khách chưa mua hàng có thể là gì? (VD: giá quá cao, lo ngại về chất lượng, thiếu lòng tin thương hiệu).
Dựa trên phân khúc phổ biến, doanh nghiệp có thể xác định một số persona tiêu biểu. Ví dụ:
Người tiêu dùng Gen Z – “Digital Native”:
Nhóm khách hàng trẻ (khoảng 18-25 tuổi), lớn lên cùng internet. Họ gắn bó với smartphone, mạng xã hội và ưa thích trải nghiệm nhanh, mới lạ. Gen Z đề cao tính xác thực và giá trị xã hội: họ thích các thương hiệu có tiếng nói về các vấn đề xã hội và mang lại trải nghiệm cá nhân. Đáng chú ý, 76% Gen Z mong muốn thương hiệu thể hiện lập trường rõ ràng về các vấn đề xã hội . Kênh tiếp cận hiệu quả gồm TikTok, Instagram; đồng thời influencer có sức ảnh hưởng mạnh (41% Gen Z lấy cảm hứng mua sắm từ người ảnh hưởng.
Khách hàng Millennial – “Bận rộn và thực tế”:
Nhóm 25-40 tuổi, thường là người đi làm, đề cao sự tiện lợi và chất lượng. Họ sẵn sàng trả thêm nếu sản phẩm/dịch vụ giúp tiết kiệm thời gian hoặc có chương trình loyalty hấp dẫn – thực tế 60% người tiêu dùng thế hệ Millennial bị ảnh hưởng bởi điểm thưởng và ưu đãi khách hàng thân thiết. Họ cũng quan tâm đến trách nhiệm xã hội, với 82% cân nhắc đạo đức công ty trước khi mua. Kênh phù hợp: Facebook, YouTube, công cụ tìm kiếm (họ có thói quen tìm review, so sánh trước khi quyết định).
Khách hàng thế hệ X/Baby Boomers:
Nhóm trung niên hoặc lớn tuổi hơn (40-60+). Họ có xu hướng trung thành với thương hiệu lâu năm, coi trọng giá trị sử dụng và dịch vụ khách hàng. Nhóm này vẫn tiêu thụ nhiều kênh truyền thống (TV, báo) nhưng cũng đang dần dịch chuyển sang online (46% người 55-64 đã mua sắm online năm 2024). Cách tiếp cận hiệu quả là qua email marketing, Facebook (đối với Boomers) và nội dung mang tính giáo dục, cung cấp thông tin rõ ràng.
Tất nhiên, phân khúc có thể dựa trên nhiều tiêu chí khác (độ tuổi thế hệ chỉ là một cách). Doanh nghiệp nên kết hợp cả nhân khẩu học và tâm lý học/hành vi để vẽ nên bức tranh toàn diện. Chẳng hạn, hai người cùng 30 tuổi có thể thuộc hai persona khác nhau nếu một người độc thân, đam mê du lịch; người kia đã có gia đình, quan tâm đến tiết kiệm chi tiêu.
Xác định đúng đối tượng khách hàng mục tiêu giúp doanh nghiệp hướng nỗ lực marketing đúng đích, tránh lãng phí nguồn lực. Theo một báo cáo, việc xây dựng buyer persona rõ ràng và hiểu thấu hành vi khách hàng là nền tảng để tạo nội dung và chọn kênh tiếp thị phù hợp với từng phân khúc.
Doanh nghiệp thành công thường phát triển 2-3 persona chính và luôn cập nhật chân dung này dựa trên dữ liệu mới (khảo sát, nghiên cứu thị trường) để đảm bảo chiến lược marketing luôn lấy khách hàng làm trọng tâm.
3. Đề xuất Các Kênh Marketing Hiệu quả năm 2025
Không có một kênh “vạn năng” nào phù hợp cho mọi doanh nghiệp – việc lựa chọn kênh phụ thuộc vào đối tượng mục tiêu và sản phẩm/dịch vụ cụ thể. Chiến lược tối ưu thường là kết hợp đa kênh (multichannel) để vừa mở rộng phạm vi tiếp cận, vừa lặp lại thông điệp nhiều lần đến khách hàng tiềm năng. Dưới đây là các kênh marketing nổi bật và hiệu quả trong năm 2025:
3.1. Marketing kỹ thuật số (Digital Marketing):
Digital Marketing) Chiếm tỷ trọng lớn trong ngân sách marketing hiện nay. Bao gồm:
Mạng xã hội (Social Media):
Kênh tương tác hai chiều và xây dựng cộng đồng thương hiệu. Facebook vẫn phổ biến ở nhiều nhóm tuổi; Instagram, TikTok đang rất thịnh hành với giới trẻ nhờ nội dung ngắn, giải trí.
LinkedIn hiệu quả cho B2B và tuyển dụng. Doanh nghiệp có thể tận dụng quảng cáo trả phí trên các nền tảng này để nhắm đúng phân khúc (Facebook Ads, TikTok Ads).
Đồng thời kết hợp influencer marketing để tăng độ tin cậy cho thông điệp. Như đã nêu, influencer có thể tác động đáng kể đến quyết định mua hàng của Gen Z và Millennials.
Lưu ý: Nội dung trên social nên được bản địa hóa cho từng nền tảng (ví dụ: video vui nhộn trên TikTok, hình ảnh đẹp trên Instagram, bài viết chuyên sâu trên LinkedIn) và cần đầu tư sáng tạo để giữ chân người xem trong bối cảnh cạnh tranh cao.
Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm (SEM) và Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO):
Google Search vẫn là điểm khởi đầu cho phần lớn hành trình mua sắm – Google giữ vị trí công cụ tìm kiếm hàng đầu hàng ngày ở mọi độ tuổi. Do đó, SEM (quảng cáo từ khóa trên Google/Bing) giúp tiếp cận khách có nhu cầu tức thì. Còn SEO (tối ưu website lên top kết quả tự nhiên) là chiến lược dài hạn mang lại lượng traffic bền vững và lead chất lượng với chi phí thấp.
Doanh nghiệp nên đầu tư tạo nội dung hữu ích (blog, hướng dẫn, FAQ…) và tối ưu từ khóa để thu hút người tìm kiếm tự nhiên. Xu hướng tìm kiếm bằng giọng nói và tìm kiếm hình ảnh cũng tăng, cần tối ưu SEO cho cả voice search (nội dung hỏi đáp ngắn gọn) và hình ảnh.
Email Marketing:
Kênh truyền thống mà hiệu quả nhất về ROI. Email cho phép gửi thông điệp được cá nhân hóa cao đến từng khách hàng (dựa trên lịch sử mua, sở thích). Mặc dù không mới, email vẫn mang lại trung bình $36–$40 doanh thu cho mỗi $1 chi phí (tương đương ROI ~3600%), cao hơn nhiều kênh khác. Thậm chí ở ngành bán lẻ, ROI email có thể đạt tới $45 trên $1 chi. Khoảng 80% marketer cho biết họ sẵn sàng từ bỏ mạng xã hội hơn là bỏ email, cho thấy sức mạnh bền bỉ của kênh này.
Để khai thác email hiệu quả, doanh nghiệp nên xây dựng danh sách email chất lượng (opt-in), phân nhóm người nhận và gửi nội dung hữu ích (ví dụ: bản tin, ưu đãi dành riêng). Tự động hóa email (email automation) cũng rất quan trọng – có tới 71% marketer đánh giá cao hiệu quả của các chiến dịch email automation. Những email kích hoạt (chào mừng, nhắc bỏ giỏ hàng, sinh nhật…) thường có tỷ lệ mở và click cao, giúp nuôi dưỡng lead và tăng doanh số từ khách hàng hiện có.
Tiếp thị trên thiết bị di động:
Năm 2025, mobile marketing ngày càng được ưu tiên. Người dùng dành phần lớn thời gian trên điện thoại, và như đã đề cập, 73% sử dụng smartphone để mua sắm (contentgrip.com). Các kênh tiếp thị di động hiệu quả gồm SMS, push notifications (thông báo đẩy qua app) và quảng cáo trong ứng dụng.
Theo một khảo sát, 81% marketer dự định ưu tiên kênh di động trong năm tới, xem đây là cách trực tiếp và cá nhân để kết nối với khách hàng đồng thời tận dụng dữ liệu bên thứ nhất (salesforce.com). Ví dụ: gửi tin SMS chứa mã giảm giá cá nhân, thông báo đẩy về chương trình mới – những thông điệp ngắn gọn, tức thì này có tỷ lệ đọc rất cao (đa số SMS được mở trong vòng vài phút).
Content Marketing:
Tiếp thị bằng nội dung (blogs, video, infographic, ebook…) thực chất không phải là một kênh riêng lẻ mà đan xen mọi kênh. Đây là chiến lược tạo ra nội dung giá trị để thu hút và chuyển đổi khách hàng.
Content marketing hỗ trợ tích cực cho SEO (bài viết chất lượng kéo traffic), cho social (nội dung hay để chia sẻ), cho email (nội dung hữu ích để gửi đi).
Xu hướng 2025, content cần được đầu tư chiều sâu và có tính tương tác cao. Ví dụ: nội dung kể chuyện (storytelling) chạm đến cảm xúc sẽ tạo sự đồng cảm và ghi nhớ lâu hơn so với nội dung thuần quảng cáo. Nhiều doanh nghiệp cũng áp dụng video tương tác, mini game, quiz trong bài viết để tăng tương tác của khách hàng.
Bên cạnh đó, việc dùng AI hỗ trợ viết nội dung cũng trở nên phổ biến – hơn 50% marketer đã dùng AI để soạn thảo nội dung trong 2023, giúp tăng tốc độ sản xuất content.
3.2. Marketing truyền thống (Offline):
Dù digital đang chiếm ưu thế, không nên bỏ qua các kênh offline, nhất là khi khách hàng mục tiêu có hiện diện đáng kể ngoài đời thực. Một số kênh offline hiệu quả:
Quảng cáo truyền thống:
TV, radio, báo in, pano biển quảng cáo vẫn có độ phủ rộng và tạo niềm tin nhất định (đặc biệt với đối tượng lớn tuổi hoặc nhóm phổ thông). Chẳng hạn, TV vẫn mang lại độ phủ (reach) lớn, phù hợp cho mục tiêu xây dựng nhận biết thương hiệu.
Xu hướng hiện nay là tích hợp thông điệp nhất quán trên cả quảng cáo online và offline (Ví dụ: TVC quảng cáo có kèm hashtag để khán giả tiếp tục thảo luận trên mạng xã hội).
Sự kiện và hội thảo:
Tổ chức hoặc tham gia hội chợ, triển lãm, sự kiện ngành là cách tốt để gặp gỡ trực tiếp khách hàng, tạo trải nghiệm đích thân với sản phẩm.
Năm 2025, mô hình sự kiện hybrid (kết hợp trực tiếp và trực tuyến) phổ biến – doanh nghiệp có thể livestream sự kiện để tiếp cận cả khán giả online, đồng thời thu thập lead ngay tại chỗ qua QR đăng ký.
Bán hàng trực tiếp (Direct sales) và Quan hệ công chúng (PR):
Đội ngũ bán hàng trực tiếp, telesales vẫn quan trọng trong B2B hoặc sản phẩm giá trị cao, đòi hỏi tư vấn chuyên sâu.
Quan hệ công chúng (thông cáo báo chí, bài PR trên media, KOL tham gia talkshow…) giúp xây dựng uy tín thương hiệu và tiếp cận gián tiếp đến khách hàng qua bên thứ ba đáng tin cậy.
Điểm bán và trải nghiệm tại cửa hàng:
Đối với bán lẻ, kênh cửa hàng vật lý là nơi chuyển đổi doanh số chính. Cần chú trọng merchandising (trưng bày đẹp, hấp dẫn) và trải nghiệm dịch vụ tại điểm bán.
Trade marketing (chương trình khuyến mãi tại điểm bán, sampling dùng thử, POSM bắt mắt) giúp thu hút khách vãng lai. Ngoài ra, xu hướng O2O (online to offline) thúc đẩy doanh nghiệp kết nối online – offline: ví dụ khách đặt hàng online rồi đến cửa hàng nhận, hoặc quét mã QR tại cửa hàng để xem thông tin thêm online.
3.3. Tích hợp đa kênh:
Quan trọng hơn cả, doanh nghiệp cần kết hợp các kênh trên một cách đồng bộ để tạo nên hành trình khách hàng liền mạch.
Một thông điệp thống nhất nhưng điều chỉnh phù hợp ngữ cảnh của từng kênh sẽ tăng hiệu quả ghi nhớ.
Ví dụ: khách hàng có thể lần đầu thấy quảng cáo trên Facebook, sau đó tìm kiếm trên Google thấy website công ty (đã được SEO), đăng ký nhận email và cuối cùng đến cửa hàng trải nghiệm sản phẩm.
Việc thống nhất dữ liệu và thông điệp trên nhiều điểm chạm sẽ nâng cao trải nghiệm cá nhân hóa cho khách hàng. Đây chính là tinh thần của Marketing Omnichannel – kết nối và chinh phục khách hàng xuyên suốt mọi kênh tương tác.
Tóm lại, doanh nghiệp nên dựa vào hành vi khách hàng mục tiêu để chọn kênh hiệu quả nhất. Kết hợp khéo léo kênh digital và truyền thống, tận dụng thế mạnh mỗi kênh và đảm bảo tính nhất quán thương hiệu sẽ giúp thông điệp marketing lan tỏa rộng rãi và tạo hiệu ứng cộng hưởng mạnh mẽ.
4. Chiến lược Nội dung và Xây dựng Thương hiệu
Nội dung (content) được ví như “vua” trong marketing hiện đại – đó là cách doanh nghiệp kể câu chuyện thương hiệu, truyền tải giá trị đến khách hàng và tạo sự khác biệt so với đối thủ. Năm 2025, chiến lược nội dung và xây dựng thương hiệu cần tập trung vào các yếu tố sau:
4.1. Kể chuyện thương hiệu (Brand Storytelling) & Kết nối cảm xúc:
Người tiêu dùng ngày nay không chỉ mua sản phẩm, họ mua câu chuyện và cảm xúc đằng sau sản phẩm đó. Do đó, hãy xây dựng một câu chuyện thương hiệu rõ ràng, nhất quán về sứ mệnh, giá trị cốt lõi của doanh nghiệp, và lồng ghép chúng vào mọi nội dung. Những nội dung chạm đến cảm xúc – cho thấy bạn hiểu được tâm tư, nhu cầu của khách – sẽ dễ tạo thiện cảm và sự gắn kết.
Ví dụ: thay vì chỉ quảng bá tính năng, hãy kể về cách sản phẩm của bạn giải quyết vấn đề thực sự cho khách hàng, hoặc chia sẻ câu chuyện khách hàng thành công. Nội dung mang tính nhân văn, kể chuyện thường nhận được sự đồng cảm và quan tâm nhiều hơn so với nội dung đơn thuần quảng cáo.
4.2. Định vị thương hiệu nhất quán:
Xây dựng một bộ nhận diện thương hiệu (brand identity) mạnh – bao gồm logo, màu sắc, giọng nói (brand voice) – và duy trì nhất quán trên các kênh. Từ bài đăng Facebook đến email hay biển hiệu cửa hàng, thương hiệu cần được thể hiện đồng nhất để khách hàng dễ nhận ra và ghi nhớ.
Tính cách thương hiệu rõ ràng (ví dụ: trẻ trung, vui nhộn hay chuyên nghiệp, đáng tin) sẽ giúp nội dung có tiếng nói riêng và thu hút đúng nhóm khách hàng phù hợp. Năm 2025, trải nghiệm thương hiệu phải liền mạch cả online lẫn offline: khách hàng nhận ra “đúng là bạn” dù tương tác ở kênh nào.
4.3. Chiến lược nội dung đa dạng và giá trị:
Nội dung nên được đa dạng hóa về định dạng (bài viết blog, video, infographic, podcast…) để tiếp cận khách ở nhiều hoàn cảnh. Đặc biệt, video ngắn và nội dung trực quan đang rất thịnh hành – các thương hiệu đầu tư sản xuất video TikTok, YouTube Shorts, Reels để kể chuyện trong 30-60s.
Tuy nhiên, không chạy theo trào lưu mà quên đi giá trị cốt lõi: nội dung phải mang lại giá trị thực sự cho người xem (giải trí, giáo dục, truyền cảm hứng hoặc hữu ích…). Xu hướng content marketing năm 2025 là lấy khách hàng làm trung tâm – mỗi nội dung nên trả lời được câu hỏi “Khách hàng sẽ nhận được lợi ích/giá trị gì từ nội dung này?”. Ví dụ: xây dựng blog với các bài hướng dẫn, mẹo vặt hữu ích; tạo video demo sản phẩm kèm tips; chia sẻ ebook tài liệu chuyên sâu miễn phí. Nội dung có giá trị sẽ thu hút khách hàng tự nguyện tìm đến (Inbound marketing) và nâng tầm uy tín thương hiệu.
4.4. Cá nhân hóa nội dung:
Bên cạnh việc tạo nội dung cho số đông, doanh nghiệp nên cá nhân hóa khi có thể. Sử dụng dữ liệu từ CRM, theo dõi hành vi để đề xuất nội dung phù hợp với từng nhóm khách hàng.
Ví dụ: trên website có thể gợi ý bài viết liên quan dựa trên nội dung khách vừa đọc; email marketing phân đoạn theo sở thích (người thích chủ đề A sẽ nhận nội dung A nhiều hơn).
Dynamic content (nội dung động) giúp một mẫu quảng cáo/email có thể thay đổi thông điệp hoặc hình ảnh cho các đối tượng khác nhau. Theo thống kê, phân đoạn email theo nhóm khách là chiến lược hiệu quả nhất, được 78% marketer sử dụng, và nội dung cá nhân hóa giúp tăng đáng kể tỷ lệ mở (open rate ~29%) và click (CTR ~41%) so với email thông thường. Điều này cho thấy, khách hàng sẽ tương tác nhiều hơn nếu nội dung đánh trúng mối quan tâm của họ.
4.5. Xây dựng giá trị thương hiệu (brand values) và mục đích (brand purpose)
Như đã đề cập ở phần xu hướng, thế hệ trẻ kỳ vọng thương hiệu có lập trường và đóng góp tích cực cho xã hội. Do đó, doanh nghiệp cần xác định rõ giá trị cốt lõi và thể hiện chúng nhất quán trong hoạt động marketing lẫn vận hành.
Chiến lược Purpose-driven Marketing (tiếp thị dựa trên mục đích) không chỉ làm đẹp hình ảnh mà còn tạo kết nối sâu sắc với khách hàng cùng chung hệ giá trị. Ví dụ: thương hiệu thời trang cam kết nguyên liệu bền vững, thương hiệu thực phẩm chung tay chống lãng phí đồ ăn… 94% marketer toàn cầu đồng ý rằng tích hợp tính bền vững vào marketing là cần thiết.
Nội dung nên lồng ghép khéo léo những thông điệp về trách nhiệm xã hội, môi trường… một cách chân thật (tránh “greenwashing”). Khi khách hàng thấy thương hiệu đáng tin và có trách nhiệm, họ sẽ tự hào ủng hộ và giới thiệu thương hiệu đến người khác – đây là nền tảng để xây dựng community (cộng đồng khách hàng trung thành) quanh thương hiệu.
4.6. Tương tác và trải nghiệm thương hiệu:
Chiến lược nội dung không chỉ dừng ở phát thông điệp một chiều mà cần tạo ra tương tác hai chiều. Doanh nghiệp nên khuyến khích khách hàng tham gia vào việc tạo dựng nội dung (UGC – User Generated Content) như chia sẻ ảnh, video sử dụng sản phẩm, viết đánh giá… Những nội dung do chính khách hàng tạo ra sẽ gia tăng tính xác thực cho thương hiệu và tạo hiệu ứng lan truyền tự nhiên.
Bên cạnh đó, xây dựng cộng đồng thương hiệu trên các nền tảng (nhóm Facebook, forum, kênh Discord…) nơi khách hàng có thể trao đổi, đóng góp ý kiến cũng là cách hay để gắn kết khách hàng với nhau và với thương hiệu.
Trải nghiệm thương hiệu nhất quán, tích cực ở mọi điểm chạm – từ online đến khi khách sử dụng sản phẩm thực tế – sẽ biến khách hàng thành đại sứ thương hiệu tự nguyện.
Tóm lại, nội dung và thương hiệu gắn bó chặt chẽ: nội dung là phương tiện truyền tải thông điệp thương hiệu, còn thương hiệu mạnh sẽ làm nội dung của bạn có trọng lượng hơn. Hãy đảm bảo mọi nội dung tạo ra đều phản ánh đúng bản sắc thương hiệu, đồng thời mang lại giá trị cho khách hàng. Sự kết hợp giữa cảm xúc và giá trị thực tế trong nội dung sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu vững mạnh và một cộng đồng khách hàng trung thành quanh thương hiệu.
5. Chiến thuật Thu hút và Giữ chân Khách hàng (Lead Generation & Retention)
Một chiến lược marketing tổng quát cần bao quát cả hai mục tiêu: thu hút khách hàng mới (lead generation) và giữ chân khách hàng hiện tại (customer retention). Thu hút tốt sẽ mở rộng tệp khách hàng, còn giữ chân giúp gia tăng giá trị lâu dài (LTV) từ mỗi khách hàng và tạo nguồn doanh thu bền vững. Dưới đây là các chiến thuật cụ thể cho từng mục tiêu:
5.1. Thu hút Khách hàng Tiềm năng (Lead Generation):
Mục tiêu là tăng lượng lead chất lượng – những người có khả năng chuyển đổi thành khách hàng.
Content thu hút lead
Sử dụng Content Marketing làm “mỏ nam châm” kéo lead (lead magnet). Ví dụ: tạo blog chia sẻ kiến thức hữu ích, ebook miễn phí, báo cáo xu hướng… và yêu cầu người đọc để lại email/đăng ký để tải về. Nội dung càng có giá trị và chuyên sâu, khách hàng tiềm năng càng sẵn lòng cung cấp thông tin liên hệ.
Webinar/Sự kiện online
Cũng là hình thức lead magnet hiệu quả: tổ chức hội thảo trực tuyến chia sẻ kinh nghiệm, giải pháp – người tham gia đăng ký sẽ trở thành lead để tiếp tục chăm sóc.
Tối ưu hóa landing page & CTA:
Đảm bảo các trang đích (landing page) cho chiến dịch quảng cáo hoặc giới thiệu sản phẩm được thiết kế tối ưu chuyển đổi. Tiêu đề rõ ràng, nội dung thuyết phục ngắn gọn, form đăng ký đơn giản. Thêm các kêu gọi hành động (CTA) hấp dẫn như “Đăng ký ngay để nhận ưu đãi 50%”, “Dùng thử miễn phí 14 ngày”…
Một trang đích tốt có thể nâng tỷ lệ chuyển đổi từ người ghé thăm thành lead lên đáng kể. Cần liên tục A/B testing các yếu tố trên trang (màu nút, tiêu đề, hình ảnh) để cải thiện hiệu suất.
Quảng cáo nhắm đúng mục tiêu:
Triển khai quảng cáo trả tiền trên các kênh digital (Google Ads, Facebook/Instagram Ads, LinkedIn Ads…) nhắm đúng đối tượng mục tiêu dựa trên nhân khẩu học, sở thích hoặc từ khóa tìm kiếm. Quảng cáo nên dẫn đến các offer đặc biệt dành cho lead mới: ví dụ giảm giá lần đầu mua, quà tặng khi đăng ký.
Ngoài ra, retargeting (quảng cáo bám đuổi) giúp thu hút lại những người đã ghé thăm website hoặc cho sản phẩm vào giỏ nhưng chưa mua – đây là các lead “ấm” có khả năng cao chuyển đổi nếu được chăm sóc thêm.
Chiến dịch giới thiệu và Affiliate:
Tận dụng marketing lan truyền qua khách hàng hiện tại. Thiết lập chương trình giới thiệu bạn bè – khách hàng cũ giới thiệu người mới sẽ được thưởng (voucher, tháng dùng miễn phí…), còn người mới cũng nhận ưu đãi. Điều này biến khách hàng hài lòng thành đại sứ thu hút khách hàng tiềm năng cho bạn.
Bên cạnh đó, hợp tác với đối tác/đại lý (affiliate marketing) cũng mang lại lead chất lượng. Theo một khảo sát, 46% marketer cho biết affiliate/đối tác là một trong các kênh mang lại ROI cao nhất về lead.
Bạn có thể thiết lập mạng lưới cộng tác viên bán hàng online: họ giới thiệu sản phẩm và nhận hoa hồng khi khách mua qua link giới thiệu.
Chatbot và tư vấn trực tuyến:
Sử dụng chatbot trên website hoặc Facebook Messenger để tương tác tức thì với khách truy cập, giải đáp câu hỏi nhanh và thu thập thông tin liên hệ. Chatbot AI hiện đại có thể hiểu ý định người dùng và gợi ý sản phẩm phù hợp, biến người tò mò thành lead.
Ngoài ra, đội tư vấn online (qua chat live, hotline) phản hồi nhanh chóng cũng giúp giữ chân người quan tâm lâu hơn và tăng khả năng lấy được thông tin liên hệ của họ.
Chiến thuật FOMO và thử miễn phí
Tạo cảm giác FOMO (sợ bỏ lỡ) để thúc đẩy lead hành động sớm. Ví dụ: “Chỉ còn 50 suất dùng thử miễn phí”, “Đăng ký trước ngày X để nhận quà Y”.
Mô hình dùng thử miễn phí (free trial) hoặc gói freemium (dùng miễn phí tính năng cơ bản) rất hiệu quả trong lĩnh vực dịch vụ/SaaS – cho phép lead trải nghiệm giá trị sản phẩm, từ đó dễ thuyết phục họ nâng cấp lên bản trả phí.
Khi khách đăng ký dùng thử, cần có quy trình theo dõi, chăm sóc (email/điện thoại hướng dẫn, hỗ trợ) để tăng tỷ lệ chuyển đổi sang khách hàng thực sự.
5.2. Giữ chân Khách hàng Hiện tại (Customer Retention):
Mục tiêu là tăng sự trung thành và giá trị vòng đời của khách hàng. Việc giữ chân rất đáng đầu tư, vì chi phí để có một khách hàng mới thường đắt gấp 6-7 lần so với giữ chân khách cũ. Thậm chí, tăng 5% tỷ lệ giữ chân có thể làm tăng 25-95% lợi nhuận cho công ty (base.vn). Một số chiến lược retention hiệu quả:
Chăm sóc khách hàng xuất sắc:
Đảm bảo mang lại trải nghiệm sau bán tốt nhất. Thiết lập quy trình hỗ trợ khách hàng nhanh chóng, tận tình qua nhiều kênh (hotline, email, chat). Giải quyết khiếu nại hoặc sự cố một cách linh hoạt, hướng tới làm khách hàng hài lòng.
Một khách hàng hài lòng sẽ có nhiều khả năng quay lại và giới thiệu người khác – họ thực sự trở thành “đại lý bán hàng miễn phí” cho bạn. Ví dụ kinh điển là Amazon với dịch vụ khách hàng xuất sắc và chương trình Prime, đã giữ chân lượng lớn khách hàng và tăng doanh thu hàng năm đáng kể.
Chương trình khách hàng thân thiết (Loyalty program)
Xây dựng chương trình tích điểm thưởng, hạng thành viên, ưu đãi đặc biệt cho khách hàng trung thành. Ví dụ: thẻ tích điểm đổi quà, giảm giá theo cấp độ thành viên (silver, gold, platinum), quà sinh nhật khách hàng, early access (quyền mua sản phẩm mới sớm)…
Những phần thưởng hữu hình này khuyến khích khách hàng tiếp tục mua sắm để nhận lợi ích. Thống kê cho thấy 58% người tiêu dùng nói chương trình khách hàng thân thiết ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của họ (contentgrip.com). Một chương trình loyalty được thiết kế tốt sẽ tăng tần suất mua và giá trị đơn hàng trung bình của khách hiện tại.
Giao tiếp thường xuyên, cá nhân hóa
Duy trì tương tác đều đặn với khách hàng qua các kênh như email, SMS, mạng xã hội. Gửi newsletter định kỳ cập nhật sản phẩm mới, mẹo sử dụng, câu chuyện thương hiệu để khách hàng luôn nhớ đến bạn. Tuy nhiên cần cá nhân hóa nội dung dựa trên lịch sử mua sắm của mỗi người.
Ví dụ: gửi khuyến mãi bổ sung đúng loại sản phẩm khách hay mua, hoặc gợi ý sản phẩm liên quan (cross-sell, up-sell) dựa trên hành vi duyệt web.
Email remarketing khi sắp đến thời gian khách có thể cần mua lại (như email nhắc “3 tháng rồi bạn thay lõi lọc chưa?”) cũng rất hữu ích. Cá nhân hóa làm khách hàng cảm thấy được quan tâm, tăng thiện cảm với thương hiệu.
Thu thập phản hồi và cải thiện liên tục:
Lắng nghe khách hàng chính là một chiến thuật giữ chân. Sau mỗi giao dịch hoặc định kỳ, hãy thu thập phản hồi qua khảo sát nhanh, đánh giá sao, hoặc gọi điện hỏi thăm. Những góp ý về sản phẩm/dịch vụ là vàng để doanh nghiệp cải thiện. Khi khách thấy ý kiến của họ được trân trọng và doanh nghiệp có động thái cải tiến sản phẩm/dịch vụ theo phản hồi, họ sẽ gắn bó lâu dài hơn.
Ví dụ: nhiều nhà phát triển phần mềm giữ chân khách hàng bằng cách thường xuyên cập nhật tính năng mới dựa trên yêu cầu người dùng.
Ngoài ra, đo lường mức độ hài lòng (CSAT) hay chỉ số thiện cảm ròng (NPS) giúp phát hiện sớm khách không hài lòng để có biện pháp xử lý trước khi mất họ.
Community & Advocacy:
Xây dựng cộng đồng khách hàng trung thành và khuyến khích họ trở thành người ủng hộ thương hiệu (brand advocate).
Có thể tổ chức câu lạc bộ khách hàng VIP, nhóm Facebook riêng cho khách hàng để chia sẻ kinh nghiệm, hoặc sự kiện tri ân khách hàng hàng năm. Khi khách hàng cảm thấy mình thuộc về một cộng đồng do thương hiệu tạo ra, họ có cảm giác gắn bó hơn chỉ đơn thuần mối quan hệ mua-bán.
Đặc biệt, những khách hàng trung thành này chính là kênh marketing truyền miệng đầy sức mạnh: họ sẽ giới thiệu thương hiệu đến bạn bè, người thân – vòng lặp tích cực giúp vừa giữ chân khách cũ vừa có thêm khách hàng mới.
Upsell & Cross-sell một cách tinh tế:
Giữ chân không có nghĩa chỉ chăm chăm bán thêm, nhưng việc upsell/cross-sell đúng nhu cầu sẽ vừa tăng doanh thu vừa làm khách hài lòng hơn. Dựa trên dữ liệu, đề xuất những sản phẩm/dịch vụ bổ trợ mà khách hàng thực sự cần.
Ví dụ: một khách vừa mua máy ảnh, bạn gợi ý thêm ống kính hoặc chân máy phù hợp; khách dùng gói phần mềm cơ bản, bạn upsell lên gói cao cấp có tính năng họ đang tìm kiếm.
Quan trọng là cách tiếp cận phải mang tính gợi ý trợ giúp chứ không ép buộc bán hàng. Khi khách thấy sản phẩm bổ sung hữu ích thật, họ sẽ cảm ơn thương hiệu vì đã đề xuất (thay vì khó chịu).
Giữ liên lạc ngay cả khi khách “ngủ quên”
Với những khách hàng đã lâu không tương tác (inactive), đừng bỏ quên họ. Thực hiện các chiến dịch tái kích hoạt: gửi email “Chúng tôi nhớ bạn”, kèm ưu đãi quay lại như mã giảm giá đặc biệt cho lần mua tiếp theo.
Có thể khảo sát tìm hiểu lý do vì sao họ không mua gần đây và cung cấp giải pháp phù hợp (ví dụ: nếu do giá cao, đưa coupon giảm giá; do hết nhu cầu, giới thiệu sản phẩm khác).
Dù không phải tất cả sẽ quay lại, nhưng việc chủ động níu kéo cho thấy bạn trân trọng họ, ít nhất cũng để lại ấn tượng tốt, tránh tiếng xấu.
Nhìn chung, thu hút khách hàng mới giúp doanh nghiệp phát triển tệp khách, còn giữ chân khách hàng cũ giúp tối đa hóa giá trị từ những người đã tin tưởng thương hiệu.
Một chiến lược marketing bền vững cần kết hợp nhuần nhuyễn cả hai: không ngừng tìm kiếm khách hàng tiềm năng mới, đồng thời chăm sóc tốt khách hàng hiện tại như tài sản quý giá.
Hãy nhớ câu nói nổi tiếng:
Khách hàng trung thành không đơn thuần là khách hàng – họ chính là những nhân viên bán hàng miễn phí cho bạn.”.
6. Đo lường Hiệu suất Chiến dịch (KPIs và Công cụ)
Đo lường hiệu quả là bước bắt buộc để biết chiến lược marketing có đang đi đúng hướng hay không.
Như Peter Drucker từng nói: “If you can’t measure it, you can’t improve it.” – Nếu không đo lường, bạn không thể cải thiện.
Trong bối cảnh ngân sách marketing phải tối ưu, mọi chiến dịch cần được theo dõi bằng các chỉ số hiệu suất chủ chốt (KPIs) cụ thể, và doanh nghiệp nên sử dụng các công cụ phân tích để thu thập dữ liệu chính xác, kịp thời.
6.1. Xác định KPIs phù hợp
Tùy vào mục tiêu chiến dịch (nhận biết thương hiệu, tạo lead, hay doanh số) mà đặt ra những KPIs tương ứng để đo lường. Dưới đây là các nhóm chỉ số quan trọng thường dùng:
Chỉ số tiếp cận & nhận biết:
Lượng impression (số lần quảng cáo được hiển thị), reach (số người tiếp cận được), lượng truy cập website, số lượt xem video… phản ánh độ phủ của chiến dịch. Ngoài ra, có thể đo brand awareness qua khảo sát (tự nhiên bao nhiêu % người nhớ tới thương hiệu bạn).
Chỉ số tương tác
Số lượt click vào quảng cáo hoặc link, CTR (click-through rate) – tỷ lệ nhấp, số lượt thích/chia sẻ/bình luận trên bài social, thời gian xem trang trung bình, tỷ lệ thoát (bounce rate)… Cho biết mức độ hấp dẫn của nội dung với đối tượng mục tiêu.
Ví dụ: CTR cao nghĩa là quảng cáo/tiêu đề của bạn đủ thu hút; ngược lại bounce rate cao (nhiều người rời trang ngay) có thể do nội dung trang đích không phù hợp kỳ vọng.
Chỉ số chuyển đổi:
Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) – % người thực hiện hành động mong muốn (đăng ký, mua hàng) trên tổng người tiếp cận. Các chỉ số cụ thể như CPL (Cost per Lead) – chi phí để có 1 lead;
CPA (Cost per Acquisition) – chi phí để có 1 khách hàng trả tiền; Đơn hàng hoặc Doanh thu sinh ra từ chiến dịch.
Đây là nhóm KPIs cốt lõi để đánh giá hiệu quả kinh doanh của marketing.
Ví dụ: chiến dịch Google Ads mang lại 100 đơn hàng với chi phí trung bình 50.000đ/đơn (CPA = 50k) – chỉ số này cần so sánh với giá trị đơn hàng để tính toán lời lỗ.
Chỉ số khách hàng & trung thành:
Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Retention Rate), tỷ lệ rời bỏ (Churn Rate), tần suất mua lặp lại, giá trị vòng đời khách hàng (CLV). Đây là KPIs quan trọng để đo lường sự trung thành và lợi nhuận dài hạn. Ngày nay, các marketer dần chuyển trọng tâm từ những chỉ số “ảo” (như like, open rate) sang các chỉ số đóng góp trực tiếp vào doanh thu như CLV, tỷ lệ chuyển đổi, tỷ lệ giữ chân (salesforce.com).
Ví dụ: Customer Lifetime Value (CLV) ước tính tổng doanh thu bình quân một khách hàng mang lại trong suốt vòng đời của họ – nếu CLV cao, chứng tỏ chiến lược giữ chân và bán thêm đang làm tốt.
Dù CLV quan trọng, hiện chỉ khoảng 48% marketer chủ động theo dõi chỉ số này (salesforce.com) do còn khó khăn về dữ liệu, cho thấy dư địa cải thiện.
Chỉ số về ROI:
ROI (Return on Investment) của từng kênh/chiến dịch – tính bằng (Doanh thu hoặc Lợi nhuận thu được / Chi phí bỏ ra). Đây là thước đo cuối cùng của hiệu suất marketing.
Ngoài ra, ROAS (Return on Ad Spend) – doanh thu trên chi phí quảng cáo, được dùng nhiều trong đánh giá quảng cáo digital.
Ví dụ: chi 100 triệu chạy Facebook Ads thu về 500 triệu doanh thu => ROAS = 5 (500/100). Nếu ROI/ROAS thấp hơn mục tiêu, cần phân tích và điều chỉnh chiến dịch.
Quan trọng là chọn đúng vài KPIs trọng yếu (3-5 chỉ số) liên quan trực tiếp đến mục tiêu, thay vì sa đà theo dõi quá nhiều số liệu vụn vặt. Đồng thời, thiết lập mốc mục tiêu cho từng KPI (ví dụ: phấn đấu tỷ lệ chuyển đổi form đăng ký > 10%, ROI chiến dịch ít nhất 300%). Điều này giúp có cơ sở đánh giá thành bại khi chiến dịch kết thúc.
6.2. Công cụ đo lường & phân tích
Ngày nay có rất nhiều công cụ hỗ trợ thu thập và phân tích dữ liệu marketing. Trên thực tế, 88% marketer đã sử dụng công cụ phân tích/đo lường và 86% dùng hệ thống CRM để theo dõi hiệu quả (salesforce.com). Dưới đây là một số công cụ tiêu biểu:
Google Analytics 4:
Công cụ phân tích web/app miễn phí và mạnh mẽ nhất, gần như “phải có” với mọi website. GA4 cho phép theo dõi lượng truy cập, hành vi người dùng trên site, nguồn traffic, tỷ lệ chuyển đổi, v.v.

Doanh nghiệp có thể thiết lập sự kiện tùy chỉnh (ví dụ: bấm nút “Mua hàng”) để GA4 đo lường chính xác các hành động quan trọng. GA4 cũng tích hợp tốt với Google Ads để phân tích hiệu quả quảng cáo.
Công cụ phân tích MXH:
Mỗi nền tảng mạng xã hội đều có công cụ built-in: Facebook Insights, Instagram Insights, YouTube Analytics, TikTok Analytics… giúp theo dõi hiệu suất bài đăng (reach, engagement), thông tin nhân khẩu học fan, v.v. Ngoài ra có thể dùng công cụ bên thứ ba như Hootsuite, Buffer, Socialbakers để quản lý đa kênh và báo cáo tập trung.
CRM & Dashboard nội bộ
Hệ thống CRM (như Salesforce, HubSpot CRM, Zoho CRM…) không chỉ quản lý dữ liệu khách hàng mà còn có các báo cáo về kênh bán hàng, tỷ lệ chuyển đổi theo từng giai đoạn funnel, doanh thu theo khách hàng…
Kết hợp CRM với các công cụ BI (Tableau, Power BI, Google Data Studio) để tạo dashboard trực quan tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn (web, CRM, quảng cáo) giúp lãnh đạo nhìn “toàn cảnh” hiệu quả marketing.
Việc đồng nhất dữ liệu rất quan trọng – tuy 84% marketer đã sử dụng dữ liệu khách hàng bên thứ nhấtt, nhưng chỉ 31% hài lòng với khả năng hợp nhất dữ liệu của mình (salesforce.com). Vì vậy, đầu tư vào hệ thống data tốt sẽ tăng độ chính xác của đo lường.
Công cụ chuyên biệt khác
Nếu chạy email marketing, nên dùng các nền tảng như MailChimp, Sendinblue… sẽ có báo cáo tỷ lệ mở, click, hủy đăng ký cho từng chiến dịch email.
Với SEO, dùng Google Search Console để theo dõi hiệu suất tìm kiếm tự nhiên (lượng hiển thị, click, thứ hạng từ khóa). Với hoạt động A/B testing, có thể dùng Google Optimize hoặc Optimizely để thí nghiệm giao diện/nội dung.
Ngoài ra, công cụ heatmap như Hotjar giúp phân tích hành vi người dùng trên website trực quan (họ di chuột, cuộn trang đến đâu).
Theo dõi và báo cáo định kỳ
Thiết lập báo cáo theo tuần/tháng cho các KPIs chính, so sánh với mục tiêu đề ra và so với kỳ trước. Điều này giúp nhanh chóng phát hiện điểm bất thường (ví dụ: lưu lượng web giảm đột ngột, CPC quảng cáo tăng cao bất thường) để kịp thời điều chỉnh.
Các phòng ban marketing thường dùng báo cáo để họp đánh giá và tối ưu chiến dịch liên tục chứ không chỉ cuối kỳ mới xem.
Một thống kê đáng chú ý: 93% doanh nghiệp tăng ngân sách marketing, nhưng chỉ 39% cho rằng chiến dịch của họ thực sự hiệu quả. Điều này cho thấy nhiều công ty còn chưa đo lường và tối ưu tốt, dẫn đến lãng phí nguồn lực. Để tránh rơi vào trường hợp đó, văn hóa data-driven marketing (marketing dựa trên dữ liệu) cần được đề cao. Mọi quyết định tối ưu nên dựa trên số liệu thu thập được: tắt kênh quảng cáo có ROI kém, đẩy mạnh kênh có CPL thấp, thử nghiệm phương án mới nếu tỷ lệ chuyển đổi dậm chân,…
Tóm lại, đo lường hiệu suất giúp hiện thực hóa những gì chiến lược đề ra. Không chỉ đo lường để biết kết quả, mà quan trọng hơn, dùng kết quả đó để học hỏi và cải tiến cho chu kỳ marketing tiếp theo. Với các KPIs rõ ràng và công cụ phù hợp, doanh nghiệp có thể liên tục theo dõi – đánh giá – điều chỉnh, nâng cao hiệu quả marketing và tối ưu chi phí một cách khoa học.
7. Đề xuất Các Công cụ Hỗ trợ (CRM, Tự động hóa, Phân tích,...)
Để triển khai chiến lược marketing hiệu quả và quản lý khách hàng một cách khoa học, doanh nghiệp cần sự hỗ trợ của các công cụ công nghệ hiện đại.
Hệ thống công cụ (martech stack) phù hợp sẽ giúp tự động hóa quy trình, tiết kiệm nhân lực, đồng thời cung cấp dữ liệu chính xác cho việc ra quyết định. Dưới đây là các nhóm công cụ quan trọng nên cân nhắc:
7.1. Phần mềm Quản lý Quan hệ Khách hàng (CRM)
CRM là “trái tim” của hệ thống marketing hiện đại, dùng để lưu trữ mọi thông tin và tương tác với khách hàng. Một CRM tốt cho phép doanh nghiệp theo dõi hành trình khách hàng (từ lead ban đầu đến khi mua hàng và sau đó), quản lý pipeline bán hàng, và phân nhóm khách hàng để chăm sóc phù hợp.
Ví dụ các CRM phổ biến: Salesforce, HubSpot CRM, Microsoft Dynamics CRM, Zoho CRM, hoặc giải pháp trong nước như Base CRM..
Năm 2025, việc ứng dụng CRM gần như là chuẩn mực: 91% công ty trên thế giới đã sử dụng công cụ CRM để quản lý dữ liệu bán hàng và khách hàng. Lợi ích thấy rõ là tăng hiệu quả quy trình và cải thiện doanh thu – doanh nghiệp dùng CRM báo cáo tỷ lệ chuyển đổi tăng trung bình 17%, giữ chân khách hàng tăng 16% sau khi triển khai (demandsage.com). CRM cũng là nền tảng để cá nhân hóa marketing, bởi từ dữ liệu lịch sử mua sắm, tương tác lưu trong CRM, bạn có thể tạo chiến dịch phù hợp cho từng khách.
Công cụ Marketing Automation (Tự động hóa tiếp thị)
Nhóm công cụ này giúp tự động thực thi nhiều hoạt động marketing lặp lại, chẳng hạn gửi email hàng loạt theo kịch bản, chấm điểm lead (lead scoring), đăng bài social theo lịch, nuôi dưỡng lead qua nhiều bước…
Các nền tảng nổi bật gồm HubSpot (Marketing Hub), Marketo, ActiveCampaign, Mailchimp (cho email automation), Customer.io, v.v. Với automation, bạn có thể thiết kế các workflow (luồng công việc) – ví dụ: khi một lead tải ebook trên web, hệ thống tự gửi email cảm ơn, 2 ngày sau gửi tiếp email giới thiệu sản phẩm liên quan, v.v. – mọi thứ diễn ra mà không cần nhân viên thao tác thủ công.
Automation giúp tiếp cận đúng người, đúng thời điểm ở quy mô lớn. Theo khảo sát, khoảng 71% marketer đã triển khai các chiến dịch email automation và coi đây là một trong những chiến thuật hiệu quả nhất. Việc tự động hóa không chỉ áp dụng cho email, mà còn cho SMS, thông báo push, và cả quảng cáo (dynamic retargeting).
Lưu ý: Dù tự động nhưng nội dung vẫn cần được đầu tư và logic kịch bản phải tinh gọn, tránh lạm dụng gửi quá nhiều gây khó chịu cho khách hàng.
7.2. Công cụ Phân tích & Báo cáo
Như trình bày ở phần 6, các công cụ phân tích dữ liệu rất quan trọng. Ngoài Google Analytics, doanh nghiệp có thể cần thêm:
Business Intelligence (BI):
Các công cụ như Tableau, Power BI, Google Data Studio để tập hợp dữ liệu từ nhiều nguồn (CRM, web, bán hàng, chi phí quảng cáo) thành báo cáo tổng thể, trực quan.
BI giúp quản lý cấp cao nắm bắt KPIs chính trong nháy mắt và dễ dàng tùy biến góc nhìn dữ liệu.
Ví dụ: tạo dashboard CEO xem chi phí marketing, doanh thu, ROI theo từng kênh trong một trang tổng quan.
Social Listening:
Công cụ lắng nghe mạng xã hội (ví dụ: Brandwatch, BuzzSumo, Mention…) cho phép theo dõi đề cập về thương hiệu hoặc chủ đề liên quan trên internet theo thời gian thực.
Điều này hỗ trợ bộ phận marketing hiểu được sức khỏe thương hiệu, phản ứng của cộng đồng với chiến dịch, cũng như phát hiện sớm khủng hoảng truyền thông để xử lý.
A/B Testing & Optimization:
Công cụ như Google Optimize (miễn phí) hoặc Optimizely (trả phí) để chạy thử nghiệm A/B trên web/app – giúp chọn phương án giao diện hay thông điệp mang lại chuyển đổi cao nhất.
Ngoài ra, heatmap (bản đồ nhiệt) như Hotjar, Crazy Egg cung cấp insight về hành vi người dùng trên trang (họ di chuột, click vào đâu nhiều), từ đó tối ưu trải nghiệm UX.
7.3. Công cụ Hỗ trợ Sáng tạo Nội dung:
Mặc dù không trực tiếp thuộc quản lý marketing, nhưng để thực thi chiến lược nội dung, các công cụ sáng tạo rất hữu ích.
Ví dụ: Canva cho thiết kế nhanh hình ảnh social, Adobe Creative Cloud cho thiết kế/chỉnh sửa chuyên nghiệp, CapCut cho dựng video TikTok nhanh, Lumen5 biến bài viết thành video… Đặc biệt, AI content tools như ChatGPT, Jasper có thể hỗ trợ viết nội dung nháp, Midjourney, DALL-E hỗ trợ tạo nhanh hình ảnh minh họa. Hơn 50% marketer trong năm qua đã dùng AI để tạo nội dung ở mức độ nhất định (salesforce.com). Tuy nhiên, AI chỉ nên là công cụ bổ trợ, con người vẫn cần biên tập để đảm bảo nội dung đúng chiến lược và cảm xúc.
7.4. Công cụ Quản lý và Hợp tác nhóm
Để đội ngũ marketing vận hành trơn tru, các công cụ quản lý công việc như Trello, Asana, Jira hoặc đơn giản là Google Workspace, Notion có vai trò hỗ trợ đắc lực. Chúng giúp lên lịch nội dung (content calendar), phân công nhiệm vụ, theo dõi tiến độ chiến dịch, lưu trữ tư liệu dùng chung… Nhờ đó, các thành viên phối hợp hiệu quả, đặc biệt khi thực thi những chiến dịch tích hợp nhiều kênh và phòng ban khác nhau.
Một điểm quan trọng là tính kết nối giữa các công cụ. Doanh nghiệp nên ưu tiên các nền tảng có thể tích hợp với nhau (qua API hoặc các connector có sẵn).
Ví dụ: tích hợp CRM với email automation để tự động cập nhật khi lead tương tác email; tích hợp web analytics với CRM để biết lead từ nguồn nào đã chuyển đổi thành khách hàng…
Việc đồng bộ dữ liệu giữa các công cụ sẽ tạo nên “bức tranh 360 độ” về khách hàng và hiệu quả marketing, tránh tình trạng dữ liệu bị “silo” (cô lập) ở từng công cụ riêng lẻ.
Trong xu hướng hiện nay, nhiều doanh nghiệp chọn các giải pháp all-in-one như HubSpot, cung cấp đầy đủ CRM, email, automation, analytics trên một nền tảng – thuận tiện và đảm bảo đồng bộ.
Dù chọn bộ công cụ nào, mục tiêu cuối cùng là tận dụng công nghệ để làm nhiều hơn với chi phí thấp hơn: tự động hóa những việc lặp lại, phân tích dữ liệu nhanh hơn, ra quyết định chính xác hơn.
Tóm lại, hãy coi công cụ như đòn bẩy để thực thi chiến lược marketing: Không có công cụ, bạn vẫn có thể làm nhưng chậm hơn và kém hiệu quả hơn.
Đầu tư đúng đắn vào hệ thống CRM, automation, analytics… sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực marketing, cá nhân hóa ở quy mô lớn và đo lường tối ưu – tất cả nhằm đạt được mục tiêu tăng trưởng một cách bền vững trong năm 2025 và những năm tới.
Tài liệu tham khảo:
Deloitte Digital – Marketing Trends of 2025
Kantar – Marketing Trends 2025
Salesforce – Marketing Trends Shaping 2025
ContentGrip – Marketing to 6 generations in 2025
Base.vn – “Nghệ thuật” giữ chân khách hàng: 8 chiến lược hiệu quả 2025
DemandSage – CRM Statistics 2025
KẾT LUẬN
Năm 2025 đánh dấu giai đoạn marketing chuyển dịch mạnh sang tư duy lấy khách hàng làm trung tâm, dữ liệu làm nền và công nghệ làm đòn bẩy. Doanh nghiệp cần thống nhất chiến lược toàn kênh, tối ưu trải nghiệm theo từng điểm chạm, và kể câu chuyện thương hiệu nhất quán để tạo khác biệt bền vững trước tốc độ thay đổi của thị trường.
Thành công phụ thuộc vào khả năng biến insight thành hành động: cá nhân hóa nội dung, tự động hóa hành trình, đo lường theo thời gian thực và ra quyết định dựa trên ROI. Kết hợp SEO/SEM, social, email, thương mại điện tử, influencer và sự kiện phygital giúp vừa mở rộng độ phủ, vừa thúc đẩy chuyển đổi hiệu quả.
Cuối cùng, hãy xây dựng năng lực tổ chức: dữ liệu bên thứ nhất, CRM, KPI rõ ràng, quy trình thử–học–tối ưu liên tục và văn hóa hợp tác giữa marketing–bán hàng–sản phẩm. Khi thương hiệu chân thật, có mục đích và kiên định mang lại giá trị, doanh nghiệp sẽ tăng trưởng bền vững và nuôi dưỡng cộng đồng khách hàng trung thành.
HÃY SỬ DỤNG DỊCH VỤ JOHUCA CHO CHIẾN LƯỢC KINH DOANH CỦA BẠN


Thêm bình luận